(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parse tree
C1

parse tree

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây cú pháp cây phân tích cú pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parse tree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây biểu diễn cấu trúc cú pháp của một chuỗi theo một ngữ pháp hình thức nào đó.

Definition (English Meaning)

A tree that represents the syntactic structure of a string according to some formal grammar.

Ví dụ Thực tế với 'Parse tree'

  • "The parse tree clearly shows the hierarchical structure of the sentence."

    "Cây cú pháp thể hiện rõ ràng cấu trúc phân cấp của câu."

  • "The compiler generates a parse tree from the source code."

    "Trình biên dịch tạo ra một cây cú pháp từ mã nguồn."

  • "Analyzing the parse tree can help identify grammatical errors."

    "Phân tích cây cú pháp có thể giúp xác định các lỗi ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parse tree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parse tree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

syntax tree(cây cú pháp)
derivation tree(cây dẫn xuất)
abstract syntax tree (AST)(cây cú pháp trừu tượng)
context-free grammar(ngữ pháp phi ngữ cảnh)
parsing(phân tích cú pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Parse tree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parse tree được sử dụng rộng rãi trong trình biên dịch, phân tích cú pháp ngôn ngữ tự nhiên và các lĩnh vực liên quan đến xử lý ngôn ngữ. Nó thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần của câu hoặc biểu thức, cho phép hiểu cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của nó. Nó khác với abstract syntax tree (AST) ở chỗ parse tree chứa mọi ký tự của ngữ pháp, ngay cả những ký tự không cần thiết cho việc thực thi (ví dụ: dấu ngoặc đơn, dấu chấm phẩy), trong khi AST bỏ qua những ký tự này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parse tree'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The compiler generates a parse tree for the source code.
Trình biên dịch tạo ra một cây phân tích cú pháp cho mã nguồn.
Phủ định
The software does not display the parse tree to the user.
Phần mềm không hiển thị cây phân tích cú pháp cho người dùng.
Nghi vấn
Does the parser create a parse tree before code execution?
Trình phân tích cú pháp có tạo cây phân tích cú pháp trước khi thực thi mã không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)