parsing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parsing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phân tích một chuỗi các từ hoặc mã thành các thành phần của nó để xác định cấu trúc ngữ pháp của nó.
Definition (English Meaning)
The act of analyzing a string of words or code into its components in order to determine its grammatical structure.
Ví dụ Thực tế với 'Parsing'
-
"The parsing of the sentence revealed a complex grammatical structure."
"Việc phân tích cú pháp của câu cho thấy một cấu trúc ngữ pháp phức tạp."
-
"Parsing XML documents can be memory intensive."
"Việc phân tích cú pháp tài liệu XML có thể tốn nhiều bộ nhớ."
-
"The compiler is responsible for parsing the source code."
"Trình biên dịch chịu trách nhiệm phân tích cú pháp mã nguồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parsing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parsing
- Verb: parse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parsing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, parsing đề cập đến quá trình phân tích cú pháp của một câu để hiểu mối quan hệ giữa các từ. Trong khoa học máy tính, nó là quá trình phân tích một chuỗi dữ liệu (ví dụ: mã nguồn, tài liệu XML) tuân theo các quy tắc của một ngữ pháp chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Parsing of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị phân tích, ví dụ: 'parsing of the sentence'. ‘Parsing for’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân tích, ví dụ: 'parsing for errors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parsing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.