(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parsing
C1

parsing

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích cú pháp giải thuật phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parsing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phân tích một chuỗi các từ hoặc mã thành các thành phần của nó để xác định cấu trúc ngữ pháp của nó.

Definition (English Meaning)

The act of analyzing a string of words or code into its components in order to determine its grammatical structure.

Ví dụ Thực tế với 'Parsing'

  • "The parsing of the sentence revealed a complex grammatical structure."

    "Việc phân tích cú pháp của câu cho thấy một cấu trúc ngữ pháp phức tạp."

  • "Parsing XML documents can be memory intensive."

    "Việc phân tích cú pháp tài liệu XML có thể tốn nhiều bộ nhớ."

  • "The compiler is responsible for parsing the source code."

    "Trình biên dịch chịu trách nhiệm phân tích cú pháp mã nguồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parsing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parsing
  • Verb: parse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyzing(phân tích)
interpreting(diễn giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Parsing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, parsing đề cập đến quá trình phân tích cú pháp của một câu để hiểu mối quan hệ giữa các từ. Trong khoa học máy tính, nó là quá trình phân tích một chuỗi dữ liệu (ví dụ: mã nguồn, tài liệu XML) tuân theo các quy tắc của một ngữ pháp chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Parsing of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị phân tích, ví dụ: 'parsing of the sentence'. ‘Parsing for’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân tích, ví dụ: 'parsing for errors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parsing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)