(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partake
C1

partake

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham gia ăn uống dùng hưởng chia sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào cái gì đó; dùng, ăn, uống cái gì đó (đặc biệt là đồ ăn hoặc thức uống).

Definition (English Meaning)

To participate in something; to consume something (especially food or drink).

Ví dụ Thực tế với 'Partake'

  • "Everyone is welcome to partake in the celebrations."

    "Mọi người đều được chào đón tham gia vào lễ kỷ niệm."

  • "Feel free to partake of the cookies."

    "Cứ tự nhiên dùng bánh quy nhé."

  • "She didn't partake in the gossip."

    "Cô ấy không tham gia vào chuyện ngồi lê đôi mách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: partake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participate(tham gia)
consume(tiêu thụ, ăn, uống)
share(chia sẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstain(kiêng, nhịn)
refrain(kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

feast(bữa tiệc lớn)
ceremony(nghi lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Partake" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với "participate" hoặc "eat/drink". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghi thức, trang trọng, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chia sẻ và đồng điệu. Khác với "participate", "partake" thường đi kèm với ý nghĩa thụ hưởng, nhận được lợi ích từ hành động tham gia đó. Khi mang nghĩa ăn uống, "partake" nhấn mạnh việc chia sẻ một bữa ăn hoặc thức uống chung, mang tính cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **partake in something:** Tham gia vào cái gì đó (một hoạt động, sự kiện). *Ex:* We encourage everyone to partake in the festivities.
* **partake of something:** Ăn hoặc uống cái gì đó (đồ ăn, thức uống). *Ex:* Would you care to partake of some refreshments?

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partake'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been partaking in the local festivities.
Họ đã và đang tham gia vào các lễ hội địa phương.
Phủ định
She hasn't been partaking of the cake because she is on a diet.
Cô ấy đã không tham gia ăn bánh vì cô ấy đang ăn kiêng.
Nghi vấn
Have you been partaking of the wine?
Bạn đã tham gia uống rượu vang chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)