abstain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiêng, tránh, tự nguyện không làm điều gì đó, đặc biệt là bỏ phiếu trắng hoặc không tham gia bỏ phiếu; kiềm chế, nhịn.
Definition (English Meaning)
To choose not to do something, especially to vote; refrain from something.
Ví dụ Thực tế với 'Abstain'
-
"He abstained from voting in the election."
"Anh ấy đã bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử."
-
"Many members of parliament abstained."
"Nhiều thành viên quốc hội đã bỏ phiếu trắng."
-
"Please abstain from smoking in this area."
"Xin vui lòng không hút thuốc trong khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abstention
- Verb: abstain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đạo đức hoặc sức khỏe. Ví dụ, một người có thể abstain from voting (bỏ phiếu trắng) hoặc abstain from alcohol (kiêng rượu). Khác với 'refrain' (kiềm chế), 'abstain' thường mang ý nghĩa tự nguyện hơn và liên quan đến một quyết định có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abstain from' có nghĩa là kiêng, tránh một cái gì đó. Ví dụ: abstain from smoking (kiêng hút thuốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstain'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many members disagreed, they decided to abstain from voting so that they wouldn't cause further conflict.
|
Mặc dù nhiều thành viên không đồng ý, họ đã quyết định bỏ phiếu trắng để không gây thêm xung đột. |
| Phủ định |
Unless you are fully informed about the issue, you should not abstain from voting.
|
Trừ khi bạn hoàn toàn nắm được thông tin về vấn đề này, bạn không nên bỏ phiếu trắng. |
| Nghi vấn |
Since the consequences are unclear, should we abstain from making a decision until we have more information?
|
Vì hậu quả không rõ ràng, chúng ta có nên tạm dừng đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abstention was a surprise to everyone.
|
Sự bỏ phiếu trắng là một bất ngờ đối với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
There was no abstention during the crucial vote.
|
Không có sự bỏ phiếu trắng nào trong cuộc bỏ phiếu quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was there an abstention from any of the board members?
|
Có ai trong số các thành viên hội đồng quản trị bỏ phiếu trắng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to abstain from voting in the election.
|
Anh ấy đã chọn không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
They didn't abstain from the debate; they participated actively.
|
Họ không tránh tham gia cuộc tranh luận; họ đã tham gia tích cực. |
| Nghi vấn |
Did she abstain from alcohol during her pregnancy?
|
Cô ấy có kiêng rượu trong thời kỳ mang thai không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you abstain from voting, the decision will be made by others.
|
Nếu bạn bỏ phiếu trắng, quyết định sẽ được đưa ra bởi những người khác. |
| Phủ định |
If the politician doesn't abstain from the debate, he will likely face criticism.
|
Nếu chính trị gia không bỏ cuộc tranh luận, ông ấy có thể sẽ phải đối mặt với những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Will you abstain from the competition if you feel unwell?
|
Bạn sẽ bỏ cuộc thi nếu bạn cảm thấy không khỏe chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee had known about his conflict of interest, they would have abstained from voting on his proposal.
|
Nếu ủy ban biết về xung đột lợi ích của anh ấy, họ đã bỏ phiếu trắng về đề xuất của anh ấy. |
| Phủ định |
If she hadn't believed in the importance of the issue, she might not have abstained from the debate.
|
Nếu cô ấy không tin vào tầm quan trọng của vấn đề, cô ấy có lẽ đã không bỏ phát biểu trong cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Would the country have avoided political instability if the opposition party had abstained from the vote of no confidence?
|
Liệu quốc gia có tránh được bất ổn chính trị nếu đảng đối lập bỏ phiếu bất tín nhiệm? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Abstain from voting in the election.
|
Hãy bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
Don't abstain from participating in the discussion.
|
Đừng từ chối tham gia vào cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Do abstain from alcohol for your health.
|
Hãy kiêng rượu để tốt cho sức khỏe của bạn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He abstained from voting, didn't he?
|
Anh ấy đã không bỏ phiếu, phải không? |
| Phủ định |
They didn't abstain from the meeting, did they?
|
Họ đã không vắng mặt trong cuộc họp, phải không? |
| Nghi vấn |
Abstention is rare, isn't it?
|
Việc bỏ phiếu trắng là hiếm, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to abstain from voting in the election.
|
Anh ấy đã chọn không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
Why didn't she abstain from commenting on the sensitive issue?
|
Tại sao cô ấy không kiềm chế bình luận về vấn đề nhạy cảm? |
| Nghi vấn |
Why did you abstain from the debate?
|
Tại sao bạn không tham gia cuộc tranh luận? |