partitionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partitionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa hoặc thực tiễn ủng hộ việc phân chia một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia, thường theo các ranh giới sắc tộc, tôn giáo hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
The advocacy or practice of partitioning a territory or country, often along ethnic, religious, or political lines.
Ví dụ Thực tế với 'Partitionism'
-
"The rise of partitionism led to the creation of new states but also significant displacement and conflict."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phân chia đã dẫn đến việc thành lập các quốc gia mới, nhưng cũng gây ra sự di dời và xung đột đáng kể."
-
"Historians debate the role of partitionism in shaping the modern world."
"Các nhà sử học tranh luận về vai trò của chủ nghĩa phân chia trong việc định hình thế giới hiện đại."
-
"Partitionism often fails to address the underlying causes of conflict, leading to renewed violence."
"Chủ nghĩa phân chia thường không giải quyết được các nguyên nhân gốc rễ của xung đột, dẫn đến bạo lực tái diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partitionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partitionism
- Adjective: partitionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partitionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến xung đột, bất ổn và những hậu quả không mong muốn phát sinh từ việc chia cắt. Nó khác với 'federalism' hoặc 'devolution' ở chỗ nó thường liên quan đến việc chia cắt đã từng là một thể thống nhất, trong khi các thuật ngữ kia nói đến việc phân quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Partitionism of' dùng để chỉ việc ủng hộ chia cắt một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The partitionism of India'. 'Partitionism in' dùng để chỉ xu hướng hoặc sự ủng hộ việc phân chia một khu vực lớn hơn hoặc trong một bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: 'Partitionism in post-colonial states'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partitionism'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian said that partitionism was a significant factor in the political landscape of the 20th century.
|
Nhà sử học nói rằng chủ nghĩa phân chia là một yếu tố quan trọng trong bối cảnh chính trị của thế kỷ 20. |
| Phủ định |
She told me that she did not believe partitionism would lead to lasting peace in the region.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin chủ nghĩa phân chia sẽ dẫn đến hòa bình lâu dài trong khu vực. |
| Nghi vấn |
The journalist asked whether the politician was a partitionist.
|
Nhà báo hỏi liệu chính trị gia có phải là người theo chủ nghĩa phân chia hay không. |