paste buffer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paste buffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính, nơi chứa dữ liệu đã được cắt hoặc sao chép và đang chờ được dán.
Definition (English Meaning)
A temporary storage area in a computer's memory that holds data that has been cut or copied and is waiting to be pasted.
Ví dụ Thực tế với 'Paste buffer'
-
"The image was stored in the paste buffer after I copied it."
"Hình ảnh đã được lưu trữ trong paste buffer sau khi tôi sao chép nó."
-
"If you copy text to the paste buffer, you can then paste it into another application."
"Nếu bạn sao chép văn bản vào paste buffer, bạn có thể dán nó vào một ứng dụng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paste buffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paste buffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paste buffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paste buffer là một khái niệm cơ bản trong việc xử lý văn bản và dữ liệu trên máy tính. Nó cho phép người dùng di chuyển và sao chép thông tin một cách hiệu quả. Khác với 'clipboard', 'paste buffer' có thể ám chỉ một khu vực nhớ chuyên biệt hơn dành riêng cho việc dán, mặc dù trong thực tế, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into' được dùng để chỉ việc dán dữ liệu *vào* paste buffer. 'from' được dùng để chỉ việc lấy dữ liệu *từ* paste buffer.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paste buffer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.