(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paste buffer
B2

paste buffer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ đệm dán vùng nhớ tạm để dán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paste buffer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính, nơi chứa dữ liệu đã được cắt hoặc sao chép và đang chờ được dán.

Definition (English Meaning)

A temporary storage area in a computer's memory that holds data that has been cut or copied and is waiting to be pasted.

Ví dụ Thực tế với 'Paste buffer'

  • "The image was stored in the paste buffer after I copied it."

    "Hình ảnh đã được lưu trữ trong paste buffer sau khi tôi sao chép nó."

  • "If you copy text to the paste buffer, you can then paste it into another application."

    "Nếu bạn sao chép văn bản vào paste buffer, bạn có thể dán nó vào một ứng dụng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paste buffer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paste buffer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clipboard(bảng tạm (lưu trữ tạm thời))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

copy(sao chép)
cut(cắt)
paste(dán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Paste buffer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paste buffer là một khái niệm cơ bản trong việc xử lý văn bản và dữ liệu trên máy tính. Nó cho phép người dùng di chuyển và sao chép thông tin một cách hiệu quả. Khác với 'clipboard', 'paste buffer' có thể ám chỉ một khu vực nhớ chuyên biệt hơn dành riêng cho việc dán, mặc dù trong thực tế, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'into' được dùng để chỉ việc dán dữ liệu *vào* paste buffer. 'from' được dùng để chỉ việc lấy dữ liệu *từ* paste buffer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paste buffer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)