(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data
B2

data

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu số liệu thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sự kiện và số liệu thống kê được thu thập để tham khảo hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

Facts and statistics collected together for reference or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Data'

  • "The data from the experiment confirmed our hypothesis."

    "Dữ liệu từ thí nghiệm đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi."

  • "The company uses data to improve its marketing strategies."

    "Công ty sử dụng dữ liệu để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình."

  • "Data security is a major concern for many businesses."

    "Bảo mật dữ liệu là một mối quan tâm lớn đối với nhiều doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statistics(số liệu thống kê)
facts(sự kiện, dữ kiện)
figures(con số)

Trái nghĩa (Antonyms)

theory(lý thuyết)
opinion(ý kiến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Nghiên cứu khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data thường được dùng ở dạng số nhiều, mặc dù đôi khi cũng được dùng không chính thức ở dạng số ít (data is). Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, nên sử dụng 'data are'. Nó nhấn mạnh tính khách quan và khả năng đo lường của thông tin. Cần phân biệt với 'information' (thông tin), 'data' là dữ liệu thô, chưa qua xử lý, còn 'information' là dữ liệu đã được xử lý và mang ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from about

on: đề cập đến việc dữ liệu tập trung vào chủ đề gì. Ví dụ: 'data on climate change'. from: nguồn gốc của dữ liệu. Ví dụ: 'data from a survey'. about: nội dung tổng quan của dữ liệu. Ví dụ: 'data about consumer behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)