pasteurizing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasteurizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thanh trùng (thực phẩm hoặc đồ uống) bằng cách đun nóng để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Subjecting (a food or beverage) to a process of heating to destroy microorganisms and enzymes that cause spoilage or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Pasteurizing'
-
"Pasteurizing milk helps to extend its shelf life."
"Việc thanh trùng sữa giúp kéo dài thời hạn sử dụng của nó."
-
"The factory is pasteurizing the juice before bottling it."
"Nhà máy đang thanh trùng nước trái cây trước khi đóng chai."
-
"Pasteurizing eggs can reduce the risk of salmonella."
"Việc thanh trùng trứng có thể giảm nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pasteurizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pasteurize
- Adjective: pasteurized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pasteurizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Pasteurizing” là dạng V-ing (dạng tiếp diễn hoặc danh động từ) của động từ “pasteurize”. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình thanh trùng đang diễn ra hoặc như một danh động từ chỉ hành động thanh trùng. Quá trình này được đặt theo tên Louis Pasteur, một nhà khoa học người Pháp, người đã phát triển phương pháp này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích của việc thanh trùng (ví dụ: 'Pasteurizing milk for safety'). Khi dùng với 'to', nó có thể liên quan đến một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu (ví dụ: 'Pasteurizing to meet regulatory requirements').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasteurizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.