(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enzymes
C1

enzymes

noun

Nghĩa tiếng Việt

enzyme men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enzymes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các protein đóng vai trò là chất xúc tác sinh học, đẩy nhanh các phản ứng hóa học trong sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

Proteins that act as biological catalysts, accelerating chemical reactions in living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Enzymes'

  • "Enzymes are essential for digestion and many other biological processes."

    "Enzyme rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa và nhiều quá trình sinh học khác."

  • "Digestive enzymes break down food into smaller molecules."

    "Enzyme tiêu hóa phân giải thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn."

  • "Enzymes are used in the production of many foods and beverages."

    "Enzyme được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thực phẩm và đồ uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enzymes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enzymes
  • Adjective: enzymatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Enzymes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enzymes là các protein có tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng cụ thể. Sự hoạt động của enzyme chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, pH và nồng độ cơ chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with by

In: Diễn tả vị trí hoặc môi trường hoạt động của enzyme (e.g., "Enzymes in the liver..."). With: Diễn tả sự tương tác của enzyme với một chất khác (e.g., "Enzymes interact with substrates..."). By: Diễn tả phương thức tác động của enzyme (e.g., "Reactions are catalyzed by enzymes...").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enzymes'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enzymes, which are biological catalysts, speed up chemical reactions in the body.
Enzymes, là những chất xúc tác sinh học, giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong cơ thể.
Phủ định
The process does not occur at an appreciable rate without enzymes, which catalyze reactions essential for life.
Quá trình này không xảy ra với tốc độ đáng kể nếu không có enzymes, chất xúc tác các phản ứng thiết yếu cho sự sống.
Nghi vấn
Are enzymes, which are crucial for digestion, affected by temperature?
Enzymes, những thứ rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa, có bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enzymes catalyze biochemical reactions in living organisms.
Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống.
Phủ định
Not only do enzymes speed up reactions, but also they are highly specific.
Không chỉ enzyme làm tăng tốc các phản ứng, mà chúng còn có tính đặc hiệu cao.
Nghi vấn
Should enzymatic activity decrease, would the metabolic processes be affected?
Nếu hoạt động của enzyme giảm, liệu các quá trình trao đổi chất có bị ảnh hưởng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the effects of enzymes on the digestive system.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu tác động của các enzyme lên hệ tiêu hóa.
Phủ định
The company hasn't been focusing on enzymatic reactions for the past few years.
Công ty đã không tập trung vào các phản ứng enzyme trong vài năm qua.
Nghi vấn
Have the researchers been using different enzymes to catalyze the reaction?
Các nhà nghiên cứu có đang sử dụng các enzyme khác nhau để xúc tác phản ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)