(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patency
C1

patency

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ thông thoáng sự thông suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thông thoáng, không bị tắc nghẽn.

Definition (English Meaning)

The condition of being open and unobstructed.

Ví dụ Thực tế với 'Patency'

  • "The doctor checked the patency of the patient's airway."

    "Bác sĩ kiểm tra độ thông thoáng của đường thở của bệnh nhân."

  • "Maintaining the patency of the IV line is crucial during surgery."

    "Duy trì độ thông thoáng của đường truyền tĩnh mạch là rất quan trọng trong suốt quá trình phẫu thuật."

  • "A stent was inserted to ensure the patency of the artery."

    "Một ống đỡ mạch (stent) đã được đặt vào để đảm bảo độ thông thoáng của động mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patency
  • Adjective: patent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

openness(sự mở, độ mở)
permeability(tính thấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

obstruction(sự tắc nghẽn)
occlusion(sự bít tắc)

Từ liên quan (Related Words)

airway(đường thở)
blood vessel(mạch máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Patency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự thông thoáng của các mạch máu, ống dẫn, hoặc các cơ quan rỗng khác trong cơ thể. Nó đề cập đến khả năng cho phép dòng chảy của chất lỏng, khí, hoặc vật chất khác đi qua một cách dễ dàng. Khác với 'openness' mang nghĩa chung chung hơn về sự mở, 'patency' nhấn mạnh vào khả năng lưu thông không bị cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với đối tượng đang được mô tả về độ thông thoáng. Ví dụ: 'patency of the airway' (độ thông thoáng của đường thở).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)