pathway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường nhỏ hoặc lối đi, đặc biệt là không phải đường chính hoặc đường ray.
Definition (English Meaning)
A route which can be followed, especially one that is not a major road or track.
Ví dụ Thực tế với 'Pathway'
-
"The pathway through the woods was overgrown."
"Con đường mòn xuyên qua khu rừng đã bị cây cối mọc um tùm."
-
"Follow the pathway to the beach."
"Hãy đi theo con đường mòn đến bãi biển."
-
"The company is developing a pathway for employees to advance in their careers."
"Công ty đang phát triển một lộ trình để nhân viên thăng tiến trong sự nghiệp của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pathway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pathway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pathway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pathway' thường ám chỉ một con đường hẹp hơn và ít được sử dụng hơn so với 'road' hay 'street'. Nó có thể là một con đường mòn trong công viên, khu rừng, hoặc khu vườn. Đôi khi 'pathway' được sử dụng một cách trừu tượng để chỉ một cách thức hoặc phương pháp để đạt được một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+ 'Along' the pathway: dọc theo con đường.
+ 'Through' the pathway: xuyên qua con đường.
+ 'To' a pathway: dẫn đến một con đường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathway'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pathway which leads to the summit is well-maintained.
|
Con đường dẫn đến đỉnh núi được bảo trì tốt. |
| Phủ định |
The pathway that we thought would be shorter, isn't.
|
Con đường mà chúng tôi nghĩ sẽ ngắn hơn, lại không phải vậy. |
| Nghi vấn |
Is this the pathway where the accident happened?
|
Đây có phải là con đường nơi xảy ra tai nạn không? |