patrimonial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrimonial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, có nguồn gốc từ, hoặc biểu thị tài sản thừa kế từ cha hoặc tổ tiên.
Definition (English Meaning)
Relating to, derived from, or denoting property inherited from one's father or ancestors.
Ví dụ Thực tế với 'Patrimonial'
-
"The King maintained his patrimonial lands throughout his reign."
"Nhà vua duy trì các vùng đất thuộc về tổ tiên của mình trong suốt triều đại."
-
"The patrimonial estate passed down through generations."
"Trang viên thừa kế được truyền lại qua nhiều thế hệ."
-
"He felt a strong responsibility towards the patrimonial traditions."
"Anh ấy cảm thấy một trách nhiệm lớn đối với những truyền thống do tổ tiên để lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patrimonial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: patrimonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patrimonial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patrimonial' thường được sử dụng để mô tả các quyền, tài sản, hoặc hệ thống liên quan đến sự thừa kế từ thế hệ trước, đặc biệt là từ người cha hoặc tổ tiên. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, lịch sử hoặc xã hội học. Khác với 'inherited' (thừa kế), 'patrimonial' nhấn mạnh nguồn gốc và tính chất truyền thống của tài sản hoặc quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patrimonial to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc quyền đối với tài sản thừa kế. Ví dụ: 'The land is patrimonial to the family.' (Đất đai là tài sản thừa kế của gia đình.) 'Patrimonial of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một thứ gì đó từ tài sản thừa kế. Ví dụ: 'The wealth is patrimonial of his ancestors.' (Sự giàu có này có nguồn gốc từ tổ tiên của ông.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrimonial'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king's power was patrimonial; he inherited it from his ancestors.
|
Quyền lực của nhà vua mang tính chất cha truyền con nối; ông thừa hưởng nó từ tổ tiên của mình. |
| Phủ định |
The land was not patrimonial; she acquired it through purchase, not inheritance.
|
Mảnh đất không phải là tài sản thừa kế; cô ấy có được nó thông qua mua bán, chứ không phải thừa kế. |
| Nghi vấn |
Was the tradition patrimonial, passed down through generations of the same family?
|
Truyền thống đó có mang tính chất cha truyền con nối, được truyền lại qua nhiều thế hệ của cùng một gia đình không? |