(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denoting
C1

denoting

Động tính từ (Participle Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

biểu thị tượng trưng chỉ ra ghi chú cho biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denoting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng vai trò là một biểu hiện hữu hình của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Serving as a visible representation of something.

Ví dụ Thực tế với 'Denoting'

  • "The red cross is universally recognized as denoting medical assistance."

    "Chữ thập đỏ được công nhận trên toàn cầu là biểu thị sự hỗ trợ y tế."

  • "A flashing light denoting danger."

    "Một ánh đèn nhấp nháy biểu thị nguy hiểm."

  • "The label denoting the expiration date."

    "Nhãn ghi ngày hết hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denoting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

representing(tượng trưng)
indicating(chỉ ra)
signifying(biểu thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealing(che giấu)
obscuring(làm mờ)

Từ liên quan (Related Words)

symbolizing(tượng trưng hóa)
designating(chỉ định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Denoting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'denoting' là dạng V-ing của động từ 'denote', thường được dùng như một tính từ để mô tả cái gì đó biểu thị hoặc tượng trưng cho một cái gì khác. Nó nhấn mạnh hành động biểu thị đang diễn ra hoặc là một đặc điểm vốn có. Khác với 'indicating' (chỉ ra) ở chỗ 'denoting' mang tính chính xác và trực tiếp hơn, thường liên quan đến định nghĩa hoặc quy ước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi đi với 'by', 'denoting by' có nghĩa là biểu thị bằng cách nào đó. Ví dụ: 'The letter denoting a vowel' (chữ cái biểu thị một nguyên âm). Khi đi với 'with', 'denoting with' có nghĩa là biểu thị cùng với cái gì đó. Ví dụ: 'A flag denoting peace with a white dove' (một lá cờ biểu thị hòa bình cùng với một con chim bồ câu trắng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denoting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)