pecuniarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pecuniarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến hoặc liên quan đến tiền bạc; về mặt tiền bạc.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to or involves money.
Ví dụ Thực tế với 'Pecuniarily'
-
"The company was pecuniarily liable for the damages caused by its negligence."
"Công ty phải chịu trách nhiệm về mặt tiền bạc cho những thiệt hại do sự sơ suất của mình gây ra."
-
"He was pecuniarily ruined by the stock market crash."
"Ông ta bị phá sản về mặt tiền bạc bởi sự sụp đổ của thị trường chứng khoán."
-
"The judge determined that the plaintiff was pecuniarily damaged by the defendant's actions."
"Thẩm phán xác định rằng nguyên đơn đã bị thiệt hại về mặt tiền bạc do hành động của bị đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pecuniarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pecuniarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pecuniarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pecuniarily' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý để nhấn mạnh rằng một hành động, quyết định, hoặc tình huống có tác động hoặc liên quan đến khía cạnh tài chính. Nó nhấn mạnh khía cạnh tiền bạc của một vấn đề hơn là các khía cạnh khác. Nó thường mang sắc thái trang trọng và khách quan, không mang nhiều cảm xúc. Khác với 'financially' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường hơn, 'pecuniarily' thường chỉ được dùng khi muốn nhấn mạnh tính chất pháp lý hoặc kinh tế học của một vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pecuniarily'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the project benefited them pecuniarily.
|
Than ôi, dự án đã mang lại lợi ích về mặt tài chính cho họ. |
| Phủ định |
Well, the changes didn't affect us pecuniarily.
|
Chà, những thay đổi đó không ảnh hưởng đến chúng ta về mặt tài chính. |
| Nghi vấn |
Oh, did the investment benefit them pecuniarily?
|
Ồ, khoản đầu tư có mang lại lợi ích về mặt tài chính cho họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invest wisely, you will benefit pecuniarily.
|
Nếu bạn đầu tư khôn ngoan, bạn sẽ có lợi về mặt tài chính. |
| Phủ định |
If you don't manage your finances carefully, you won't prosper pecuniarily.
|
Nếu bạn không quản lý tài chính cẩn thận, bạn sẽ không thịnh vượng về mặt tài chính. |
| Nghi vấn |
Will the company suffer pecuniarily if sales decline?
|
Công ty có chịu thiệt hại về mặt tài chính nếu doanh số bán hàng giảm không? |