pedagogical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedagogical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về sư phạm, liên quan đến việc giảng dạy hoặc giáo dục
Definition (English Meaning)
relating to teaching or education
Ví dụ Thực tế với 'Pedagogical'
-
"The teacher used a variety of pedagogical techniques to engage the students."
"Giáo viên đã sử dụng nhiều kỹ thuật sư phạm khác nhau để thu hút học sinh."
-
"The professor's pedagogical approach was highly effective."
"Cách tiếp cận sư phạm của giáo sư rất hiệu quả."
-
"The pedagogical implications of this research are significant."
"Ý nghĩa sư phạm của nghiên cứu này là rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedagogical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pedagogical
- Adverb: pedagogically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedagogical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pedagogical' thường được dùng để mô tả các phương pháp, lý thuyết hoặc kỹ năng liên quan đến việc giảng dạy. Nó nhấn mạnh tính chất khoa học và có phương pháp của việc giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedagogical'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher adopted a pedagogical approach: she focused on student-centered learning and active participation.
|
Giáo viên đã áp dụng một phương pháp sư phạm: cô ấy tập trung vào việc học tập lấy học sinh làm trung tâm và sự tham gia tích cực. |
| Phủ định |
His teaching style wasn't particularly pedagogical: it relied heavily on rote memorization and passive listening.
|
Phong cách giảng dạy của anh ấy không đặc biệt mang tính sư phạm: nó dựa nhiều vào việc học thuộc lòng và lắng nghe thụ động. |
| Nghi vấn |
Is the university's curriculum designed to be pedagogical: does it emphasize critical thinking and problem-solving skills?
|
Chương trình giảng dạy của trường đại học có được thiết kế mang tính sư phạm không: nó có nhấn mạnh tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the professor had used more pedagogical methods, the students would understand the material better now.
|
Nếu giáo sư đã sử dụng nhiều phương pháp sư phạm hơn, thì bây giờ sinh viên sẽ hiểu tài liệu tốt hơn. |
| Phủ định |
If the teacher weren't so dedicated to pedagogically sound practices, the students wouldn't have achieved such high scores.
|
Nếu giáo viên không tận tâm với các phương pháp sư phạm đúng đắn như vậy, học sinh đã không đạt được điểm số cao như vậy. |
| Nghi vấn |
If the school had invested more in pedagogical training, would the teachers be more effective in the classroom now?
|
Nếu trường đầu tư nhiều hơn vào đào tạo sư phạm, liệu các giáo viên có hiệu quả hơn trong lớp học bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher used a pedagogical approach in the lesson.
|
Giáo viên đã sử dụng một phương pháp sư phạm trong bài học. |
| Phủ định |
Not only did the lecture lack pedagogical value, but it also bored the students.
|
Bài giảng không chỉ thiếu giá trị sư phạm mà còn làm học sinh chán nản. |
| Nghi vấn |
Should a teacher's approach be more pedagogical, the students would learn easier.
|
Nếu cách tiếp cận của giáo viên mang tính sư phạm hơn, học sinh sẽ học dễ dàng hơn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school's approach to teaching is pedagogical.
|
Phương pháp tiếp cận giảng dạy của trường mang tính sư phạm. |
| Phủ định |
Isn't her teaching style pedagogical?
|
Chẳng phải phong cách dạy của cô ấy mang tính sư phạm sao? |
| Nghi vấn |
Is a pedagogical approach always the best method?
|
Liệu một cách tiếp cận sư phạm có luôn là phương pháp tốt nhất? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher was pedagogically evaluating the student's work.
|
Giáo viên đang đánh giá công việc của học sinh một cách sư phạm. |
| Phủ định |
The school board wasn't pedagogically addressing the curriculum changes.
|
Hội đồng nhà trường đã không giải quyết những thay đổi chương trình giảng dạy một cách sư phạm. |
| Nghi vấn |
Were they pedagogically implementing the new teaching methods?
|
Họ có đang triển khai các phương pháp giảng dạy mới một cách sư phạm không? |