(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ andragogical
C1

andragogical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về andragogy mang tính andragogy dựa trên lý thuyết andragogy liên quan đến giáo dục người lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Andragogical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến andragogy, phương pháp và thực hành giảng dạy người học trưởng thành.

Definition (English Meaning)

Relating to andragogy, the method and practice of teaching adult learners.

Ví dụ Thực tế với 'Andragogical'

  • "The training program adopted an andragogical approach, focusing on practical exercises and real-world scenarios."

    "Chương trình đào tạo áp dụng một phương pháp andragogical, tập trung vào các bài tập thực hành và các tình huống thực tế."

  • "An andragogical learning environment fosters independence and self-direction."

    "Một môi trường học tập andragogical nuôi dưỡng tính độc lập và khả năng tự định hướng."

  • "The andragogical principles were integrated into the curriculum design."

    "Các nguyên tắc andragogical đã được tích hợp vào thiết kế chương trình giảng dạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Andragogical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: andragogical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Andragogical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp giảng dạy được thiết kế đặc biệt để phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của người lớn, nhấn mạnh vào tính tự định hướng, kinh nghiệm và sự liên quan đến cuộc sống của người học. Khác với 'pedagogical' (liên quan đến sư phạm, giảng dạy trẻ em), 'andragogical' tập trung vào người học trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' thường được dùng để chỉ phạm vi ứng dụng của phương pháp andragogical (ví dụ: 'andragogical in approach'). 'to' thường được dùng để chỉ sự phù hợp hoặc hướng đến người học trưởng thành (ví dụ: 'andragogical to adult learners').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Andragogical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)