pedestrianize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedestrianize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến một con phố hoặc khu vực thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ.
Definition (English Meaning)
To convert a street or area into one that is for use by people who are walking only.
Ví dụ Thực tế với 'Pedestrianize'
-
"The city council decided to pedestrianize the main street to encourage tourism."
"Hội đồng thành phố đã quyết định biến phố chính thành phố đi bộ để khuyến khích du lịch."
-
"Many European cities have pedestrianized their historic centers."
"Nhiều thành phố châu Âu đã biến các trung tâm lịch sử của họ thành phố đi bộ."
-
"The plan is to pedestrianize the area around the museum."
"Kế hoạch là biến khu vực xung quanh bảo tàng thành phố đi bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedestrianize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pedestrianize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedestrianize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pedestrianize' thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, nhằm mục đích tạo ra những không gian công cộng thân thiện hơn với người đi bộ, giảm thiểu ô nhiễm và tiếng ồn từ xe cộ, đồng thời thúc đẩy các hoạt động kinh doanh địa phương. Nó mang ý nghĩa tích cực, hướng đến một môi trường sống chất lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pedestrianize to' thường chỉ mục đích của việc chuyển đổi. Ví dụ: 'The street was pedestrianized to improve safety'. 'Pedestrianize into' chỉ kết quả của việc chuyển đổi. Ví dụ: 'They pedestrianized the area into a plaza'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedestrianize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.