urban planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kiến trúc và quy hoạch thành phố liên quan đến việc thiết kế và bố trí các khu vực đô thị.
Definition (English Meaning)
The branch of architecture and city planning dealing with the design and arrangement of urban areas.
Ví dụ Thực tế với 'Urban planning'
-
"Effective urban planning is crucial for creating sustainable and livable cities."
"Quy hoạch đô thị hiệu quả là rất quan trọng để tạo ra các thành phố bền vững và đáng sống."
-
"The city council is developing a new urban planning strategy."
"Hội đồng thành phố đang phát triển một chiến lược quy hoạch đô thị mới."
-
"Sustainable urban planning aims to reduce carbon emissions and improve quality of life."
"Quy hoạch đô thị bền vững nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon và cải thiện chất lượng cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban planning
- Adjective: urban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urban planning bao gồm việc xem xét các yếu tố như giao thông, nhà ở, không gian xanh, cơ sở hạ tầng và sự phát triển kinh tế để tạo ra các thành phố bền vững và đáng sống. Nó tập trung vào việc dự đoán và đáp ứng nhu cầu của dân cư trong tương lai, đồng thời giải quyết các vấn đề hiện tại như ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông. Nó khác với 'city planning' ở chỗ 'urban' mang tính toàn diện hơn, bao gồm cả các vùng ngoại ô và khu vực lân cận thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* In urban planning: Trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.
* For urban planning: Dành cho quy hoạch đô thị (mục đích).
* Of urban planning: Của quy hoạch đô thị (thuộc tính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban planning'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand urban planning is to understand the future of cities.
|
Để hiểu quy hoạch đô thị là hiểu tương lai của các thành phố. |
| Phủ định |
It's crucial not to neglect urban considerations when designing a new neighborhood.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua các cân nhắc về đô thị khi thiết kế một khu dân cư mới. |
| Nghi vấn |
Why is it important to study urban planning in the face of rapid population growth?
|
Tại sao việc nghiên cứu quy hoạch đô thị lại quan trọng khi đối mặt với sự tăng trưởng dân số nhanh chóng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council will prioritize urban planning in the next decade.
|
Hội đồng thành phố sẽ ưu tiên quy hoạch đô thị trong thập kỷ tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in urban development without proper urban planning.
|
Họ sẽ không đầu tư vào phát triển đô thị mà không có quy hoạch đô thị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Will the new government implement sustainable urban planning policies?
|
Liệu chính phủ mới có thực hiện các chính sách quy hoạch đô thị bền vững không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had implemented advanced urban planning strategies before the rapid population growth began.
|
Thành phố đã thực hiện các chiến lược quy hoạch đô thị tiên tiến trước khi sự tăng trưởng dân số nhanh chóng bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not considered the long-term environmental impact before they had finalized the urban development plan.
|
Họ đã không xem xét tác động môi trường dài hạn trước khi hoàn thiện kế hoạch phát triển đô thị. |
| Nghi vấn |
Had the government approved the new urban planning project before the public consultation?
|
Chính phủ đã phê duyệt dự án quy hoạch đô thị mới trước khi tham vấn cộng đồng chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council is currently implementing urban planning to address traffic congestion.
|
Hội đồng thành phố hiện đang thực hiện quy hoạch đô thị để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông. |
| Phủ định |
They are not focusing on urban planning in the rural areas at the moment.
|
Họ hiện không tập trung vào quy hoạch đô thị ở các vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Is the government investing in urban development and planning this year?
|
Chính phủ có đang đầu tư vào phát triển và quy hoạch đô thị năm nay không? |