pediatrics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pediatrics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học liên quan đến trẻ em và các bệnh của chúng; khoa nhi.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine dealing with children and their diseases.
Ví dụ Thực tế với 'Pediatrics'
-
"She is a specialist in pediatrics."
"Cô ấy là một chuyên gia về nhi khoa."
-
"The hospital has a dedicated pediatrics unit."
"Bệnh viện có một khu nhi khoa chuyên biệt."
-
"Pediatrics is a rewarding but challenging field."
"Nhi khoa là một lĩnh vực bổ ích nhưng đầy thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pediatrics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pediatrics
- Adjective: pediatric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pediatrics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pediatrics tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Nó bao gồm việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh và rối loạn ảnh hưởng đến trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In pediatrics' được sử dụng để chỉ một hành động hoặc vai trò cụ thể trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'She specializes in pediatrics'. 'Of pediatrics' thường được sử dụng để chỉ thuộc tính của chuyên ngành này. Ví dụ: 'The challenges of pediatrics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pediatrics'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pediatrics is a branch of medicine focused on the health of children.
|
Nhi khoa là một ngành y học tập trung vào sức khỏe của trẻ em. |
| Phủ định |
Pediatrics is not just about treating illnesses; it's also about preventative care.
|
Nhi khoa không chỉ là điều trị bệnh tật; nó còn là về chăm sóc phòng ngừa. |
| Nghi vấn |
Is pediatrics a demanding but rewarding medical specialty?
|
Nhi khoa có phải là một chuyên ngành y tế đòi hỏi cao nhưng cũng rất đáng giá không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is specializing in pediatrics.
|
Cô ấy đang học chuyên khoa nhi. |
| Phủ định |
He is not a pediatric doctor.
|
Anh ấy không phải là bác sĩ nhi khoa. |
| Nghi vấn |
Is pediatrics your favorite branch of medicine?
|
Nhi khoa có phải là chuyên ngành y học yêu thích của bạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was studying pediatric medicine at the university last year.
|
Cô ấy đã học ngành y khoa nhi tại trường đại học năm ngoái. |
| Phủ định |
They were not discussing pediatric cases at the meeting yesterday.
|
Hôm qua họ đã không thảo luận về các ca bệnh nhi tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Were you observing the pediatric surgeon during the operation?
|
Bạn có đang quan sát bác sĩ phẫu thuật nhi trong suốt ca phẫu thuật không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working in pediatric medicine for five years.
|
Cô ấy đã làm việc trong ngành y khoa nhi được năm năm. |
| Phủ định |
They haven't been studying pediatrics long enough to specialize yet.
|
Họ vẫn chưa học chuyên khoa nhi đủ lâu để có thể chuyên môn hóa. |
| Nghi vấn |
Has the hospital been focusing on pediatric care in recent months?
|
Bệnh viện có đang tập trung vào chăm sóc nhi khoa trong những tháng gần đây không? |