neonatology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neonatology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh bị bệnh hoặc sinh non.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine concerned with the care of newborn infants, especially the ill or premature newborn.
Ví dụ Thực tế với 'Neonatology'
-
"Neonatology has significantly improved the survival rates of premature infants."
"Neonatology đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của trẻ sinh non."
-
"She is a specialist in neonatology."
"Cô ấy là một chuyên gia về neonatology."
-
"The hospital has a dedicated neonatology unit."
"Bệnh viện có một đơn vị neonatology chuyên dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neonatology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neonatology
- Adjective: neonatological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neonatology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neonatology tập trung vào việc điều trị và quản lý các vấn đề sức khỏe của trẻ sơ sinh, thường trong tháng đầu đời. Nó khác với nhi khoa (pediatrics), bao gồm việc chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi thiếu niên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in neonatology: được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành. of neonatology: được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc thành phần của lĩnh vực này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neonatology'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, Dr. Lee will have been studying neonatology for ten years.
|
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, bác sĩ Lee sẽ đã nghiên cứu ngành sơ sinh học được mười năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been providing neonatological care at that hospital for very long.
|
Đến năm sau, họ sẽ không cung cấp dịch vụ chăm sóc sơ sinh tại bệnh viện đó được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Will the team have been focusing on neonatology research before the conference begins?
|
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã tập trung vào nghiên cứu sơ sinh trước khi hội nghị bắt đầu chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors were discussing neonatology while reviewing the infant's chart.
|
Các bác sĩ đang thảo luận về sơ sinh học trong khi xem lại bệnh án của trẻ sơ sinh. |
| Phủ định |
She wasn't specializing in neonatology during her residency.
|
Cô ấy đã không chuyên về sơ sinh học trong thời gian thực tập của mình. |
| Nghi vấn |
Were they researching neonatological outcomes at the university hospital?
|
Có phải họ đang nghiên cứu các kết quả sơ sinh tại bệnh viện đại học không? |