penitentiary
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penitentiary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà tù dành cho những người bị kết án các tội nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
A prison for people convicted of serious crimes.
Ví dụ Thực tế với 'Penitentiary'
-
"He was sentenced to ten years in a federal penitentiary."
"Anh ta bị kết án mười năm trong một nhà tù liên bang."
-
"The riot occurred at the state penitentiary."
"Cuộc bạo loạn xảy ra tại nhà tù tiểu bang."
-
"He spent most of his adult life in a penitentiary."
"Anh ta đã trải qua phần lớn cuộc đời trưởng thành của mình trong một nhà tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penitentiary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penitentiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penitentiary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penitentiary' thường được sử dụng để chỉ một nhà tù lớn, thường là thuộc cấp liên bang hoặc tiểu bang, nơi giam giữ những tù nhân phạm tội nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh khía cạnh trừng phạt và sự hối cải (penitence) mà nhà tù đó hướng tới. So với các từ 'prison' hoặc 'jail' (nhà giam), 'penitentiary' mang sắc thái trang trọng và có phần cổ điển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a penitentiary' (ở trong một nhà tù): chỉ sự giam giữ bên trong nhà tù đó. 'at a penitentiary' (tại một nhà tù): chỉ vị trí hoặc địa điểm của nhà tù.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penitentiary'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the penitentiary was overcrowded became a major concern for the local government.
|
Việc nhà tù quá đông đúc đã trở thành một mối lo ngại lớn cho chính quyền địa phương. |
| Phủ định |
Whether the penitentiary is a suitable place for rehabilitation is not clear.
|
Liệu nhà tù có phải là một nơi thích hợp để phục hồi nhân phẩm hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the penitentiary needs most is a better funding for educational programs.
|
Điều mà nhà tù cần nhất là nguồn tài trợ tốt hơn cho các chương trình giáo dục. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The state built a new penitentiary outside the city limits.
|
Tiểu bang đã xây dựng một nhà tù mới bên ngoài giới hạn thành phố. |
| Phủ định |
That penitentiary doesn't have a good reputation for rehabilitation.
|
Nhà tù đó không có danh tiếng tốt về phục hồi nhân phẩm. |
| Nghi vấn |
Is that penitentiary overcrowded?
|
Nhà tù đó có bị quá tải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the notorious criminal had been sent to the state penitentiary.
|
Cô ấy nói rằng tên tội phạm khét tiếng đã bị đưa đến nhà tù tiểu bang. |
| Phủ định |
He told me that they did not build the new penitentiary in that location.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không xây dựng nhà tù mới ở địa điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the escaped prisoner had been captured and returned to the penitentiary.
|
Cô ấy hỏi liệu tù nhân vượt ngục đã bị bắt và đưa trở lại nhà tù chưa. |