(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penned
B2

penned

Verb (past participle and past tense of 'pen')

Nghĩa tiếng Việt

đã viết được viết soạn sáng tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã viết hoặc sáng tác (một cái gì đó như một lá thư hoặc một cuốn sách). Là dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của động từ 'pen'.

Definition (English Meaning)

Written or composed (something such as a letter or a book).

Ví dụ Thực tế với 'Penned'

  • "He penned a heartfelt letter to his mother."

    "Anh ấy đã viết một lá thư chân thành gửi cho mẹ mình."

  • "The article was penned by a well-known journalist."

    "Bài báo được viết bởi một nhà báo nổi tiếng."

  • "She has penned several successful novels."

    "Cô ấy đã viết một vài cuốn tiểu thuyết thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

written(đã viết)
composed(sáng tác)
authored(soạn thảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scribbled(viết nguệch ngoạc)
typed(đánh máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Penned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động viết một cách trang trọng hoặc có tính văn chương. Nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc nỗ lực trong việc viết. Khác với 'written' ở chỗ 'penned' mang tính chủ động và có ý thức hơn trong việc lựa chọn từ ngữ và phong cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)