composed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điềm tĩnh, tự chủ, giữ được bình tĩnh và kiểm soát được cảm xúc, hành vi.
Definition (English Meaning)
Having one's feelings and expression under control; calm and self-possessed.
Ví dụ Thực tế với 'Composed'
-
"She remained composed in the face of danger."
"Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm."
-
"He seemed composed, despite the pressure."
"Anh ấy có vẻ điềm tĩnh, bất chấp áp lực."
-
"The speaker was calm and composed."
"Diễn giả rất bình tĩnh và tự chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compose
- Adjective: composed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'composed' thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và khả năng kiểm soát cảm xúc, trái ngược với việc bị cảm xúc chi phối. So với 'calm', 'composed' mang sắc thái chủ động và có ý thức hơn trong việc duy trì sự bình tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'composed in' thường được sử dụng để mô tả trạng thái điềm tĩnh, tự chủ trong một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composed'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to compose yourself in stressful situations.
|
Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng. |
| Phủ định |
It's best not to compose a message when you're angry.
|
Tốt nhất là không nên soạn tin nhắn khi bạn đang tức giận. |
| Nghi vấn |
Why do you want to compose music for this film?
|
Tại sao bạn muốn soạn nhạc cho bộ phim này? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have composed herself after the initial shock.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ trấn tĩnh lại sau cú sốc ban đầu. |
| Phủ định |
He won't have composed the symphony by next year, as he's still working on the first movement.
|
Anh ấy sẽ không soạn xong bản giao hưởng trước năm sau, vì anh ấy vẫn đang làm việc trên chương đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will the committee have composed a final report by the end of the month?
|
Liệu ủy ban có soạn thảo xong báo cáo cuối cùng vào cuối tháng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' composed demeanor impressed the professor.
|
Phong thái điềm tĩnh của các học sinh đã gây ấn tượng với giáo sư. |
| Phủ định |
The children's composed behavior wasn't a result of strict discipline; it was their natural temperament.
|
Hành vi điềm tĩnh của bọn trẻ không phải là kết quả của kỷ luật nghiêm khắc; đó là tính khí tự nhiên của chúng. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's composed reaction to the news genuine?
|
Phản ứng điềm tĩnh của Sarah và John đối với tin tức có thật không? |