perception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận thức, nhìn, nghe hoặc nhận biết điều gì đó thông qua các giác quan.
Definition (English Meaning)
The ability to see, hear, or become aware of something through the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Perception'
-
"Our perception of reality is shaped by our experiences."
"Nhận thức của chúng ta về thực tại được định hình bởi những trải nghiệm của chúng ta."
-
"First impressions are based on initial perceptions."
"Ấn tượng ban đầu dựa trên những nhận thức đầu tiên."
-
"The advertisement aims to change public perception of the company."
"Quảng cáo này nhằm mục đích thay đổi nhận thức của công chúng về công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perception liên quan đến quá trình diễn giải và tổ chức thông tin cảm giác để tạo ra một nhận thức có ý nghĩa về môi trường hoặc tình huống. Nó không chỉ là việc thu nhận thông tin mà còn là cách não bộ xử lý và hiểu thông tin đó. Khác với 'sensation' (cảm giác), là sự kích thích trực tiếp của các giác quan, 'perception' là sự diễn giải của não bộ về những cảm giác đó. Ví dụ, 'sensation' là ánh sáng chiếu vào mắt, còn 'perception' là nhận biết rằng đó là ánh sáng mặt trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng của nhận thức (perception of reality - nhận thức về thực tại). about: thường dùng để chỉ nhận thức về một chủ đề cụ thể (perception about climate change - nhận thức về biến đổi khí hậu). on: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ảnh hưởng của nhận thức (perception on decision-making - ảnh hưởng của nhận thức lên việc ra quyết định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.