percussionist (in some contexts)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percussionist (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc công chơi nhạc cụ gõ.
Definition (English Meaning)
A musician who plays percussion instruments.
Ví dụ Thực tế với 'Percussionist (in some contexts)'
-
"The percussionist added a vibrant rhythm to the song."
"Người chơi nhạc cụ gõ đã thêm một nhịp điệu sôi động vào bài hát."
-
"She is a talented percussionist in the school orchestra."
"Cô ấy là một người chơi nhạc cụ gõ tài năng trong dàn nhạc của trường."
-
"The band hired a percussionist to enhance their sound."
"Ban nhạc đã thuê một người chơi nhạc cụ gõ để tăng cường âm thanh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Percussionist (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: percussionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Percussionist (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Percussionist chỉ người chơi nhạc cụ gõ trong một dàn nhạc, ban nhạc hoặc độc tấu. Sự khác biệt chính là 'percussionist' tập trung vào việc chơi các nhạc cụ gõ, trong khi các nhạc sĩ khác có thể chơi các nhạc cụ khác, hoặc hát. Nó bao hàm sự chuyên môn và kỹ năng trong việc chơi các nhạc cụ gõ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'percussionist in a band/orchestra': Chỉ vị trí/vai trò của người chơi trong một nhóm nhạc.
* 'percussionist for a performance/show': Chỉ người được thuê để chơi cho một sự kiện cụ thể.
* 'percussionist with a specific skill': Miêu tả kỹ năng đặc biệt của người chơi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Percussionist (in some contexts)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.