(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ percussion
B2

percussion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ gõ nhạc cụ gõ sự va chạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạc cụ được chơi bằng cách gõ, lắc hoặc cào.

Definition (English Meaning)

Musical instruments played by striking, shaking, or scraping.

Ví dụ Thực tế với 'Percussion'

  • "The percussion section of the orchestra was very impressive."

    "Bộ phận bộ gõ của dàn nhạc rất ấn tượng."

  • "She plays percussion in the band."

    "Cô ấy chơi bộ gõ trong ban nhạc."

  • "The doctor used percussion to examine the patient's chest."

    "Bác sĩ sử dụng phương pháp gõ để kiểm tra ngực bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Percussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: percussion
  • Adjective: percussive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drums(trống)
beat(nhịp điệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

melody(giai điệu)
harmony(hòa âm)

Từ liên quan (Related Words)

rhythm(nhịp điệu)
instrument(nhạc cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Percussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Percussion đề cập đến cả bộ nhạc cụ và hành động chơi chúng. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra âm thanh thông qua tác động vật lý. Khác với 'rhythm' (nhịp điệu) là khái niệm rộng hơn về thời gian trong âm nhạc, percussion cụ thể đến cách tạo ra âm thanh nhịp điệu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In percussion’ dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong bộ gõ hoặc trong một dàn nhạc bộ gõ. ‘On percussion’ chỉ người đang chơi bộ gõ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Percussion'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he enjoys playing percussion instruments is obvious to everyone.
Việc anh ấy thích chơi nhạc cụ gõ là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether the percussive sounds were intentional is not clear from the recording.
Liệu những âm thanh gõ có chủ ý hay không thì không rõ ràng từ bản ghi âm.
Nghi vấn
How the percussion section will perform the complex rhythm is a concern for the conductor.
Cách mà bộ phận gõ sẽ thực hiện nhịp điệu phức tạp là một mối quan tâm đối với nhạc trưởng.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The drummer played the percussive instruments skillfully.
Người chơi trống chơi các nhạc cụ gõ một cách điêu luyện.
Phủ định
She rarely uses percussion in her compositions.
Cô ấy hiếm khi sử dụng bộ gõ trong các sáng tác của mình.
Nghi vấn
Did he practice the percussive rhythms daily?
Anh ấy có luyện tập các nhịp điệu gõ hàng ngày không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the percussion section was incredibly energetic tonight!
Chà, bộ phận bộ gõ thật sự rất tràn đầy năng lượng tối nay!
Phủ định
Alas, there wasn't any percussive element in that song.
Tiếc thay, không có yếu tố bộ gõ nào trong bài hát đó.
Nghi vấn
Hey, is that a new percussion instrument?
Này, đó có phải là một nhạc cụ gõ mới không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band should include more percussive elements to liven up their songs.
Ban nhạc nên bao gồm nhiều yếu tố bộ gõ hơn để làm sống động các bài hát của họ.
Phủ định
He cannot play any percussion instruments because he has no sense of rhythm.
Anh ấy không thể chơi bất kỳ nhạc cụ gõ nào vì anh ấy không có cảm giác về nhịp điệu.
Nghi vấn
Could you hear the percussion clearly in the mix?
Bạn có thể nghe rõ tiếng bộ gõ trong bản phối không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays percussion instruments well, doesn't he?
Anh ấy chơi nhạc cụ gõ rất giỏi, phải không?
Phủ định
That wasn't a percussive sound, was it?
Đó không phải là một âm thanh gõ, phải không?
Nghi vấn
Percussion isn't your favorite part of the orchestra, is it?
Bộ gõ không phải là phần bạn yêu thích nhất của dàn nhạc, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band included a strong percussion section.
Ban nhạc có một bộ phận bộ gõ rất mạnh mẽ.
Phủ định
Why didn't she add any percussive elements to the song?
Tại sao cô ấy không thêm bất kỳ yếu tố bộ gõ nào vào bài hát?
Nghi vấn
What percussion instruments are used in this piece?
Những nhạc cụ bộ gõ nào được sử dụng trong tác phẩm này?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will add more percussion to their next song.
Ban nhạc sẽ thêm nhiều nhạc cụ gõ vào bài hát tiếp theo của họ.
Phủ định
She is not going to buy that percussive instrument.
Cô ấy sẽ không mua nhạc cụ gõ đó đâu.
Nghi vấn
Will they include a percussion solo in the performance?
Liệu họ có đưa một đoạn độc tấu bộ gõ vào buổi biểu diễn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The percussive sounds of the drums were as loud as the guitar solo.
Âm thanh bộ gõ của trống lớn ngang với đoạn solo guitar.
Phủ định
The triangle's sound isn't less percussive than the cymbals.
Âm thanh của tam giác không kém phần mạnh mẽ so với âm thanh của chũm chọe.
Nghi vấn
Is the djembe more percussive than the tambourine?
Djembe có tạo ra âm thanh bộ gõ mạnh mẽ hơn trống lục lạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)