perfectionist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người luôn cố gắng đạt đến hoặc đòi hỏi sự hoàn hảo và thường rất khắt khe với bản thân và người khác.
Definition (English Meaning)
A person who strives for or demands perfection and is often highly critical of themselves and others.
Ví dụ Thực tế với 'Perfectionist'
-
"She's such a perfectionist that she can't stand even the slightest mistake."
"Cô ấy là một người cầu toàn đến mức không thể chịu đựng dù chỉ một lỗi nhỏ nhất."
-
"He is a perfectionist in everything he does."
"Anh ấy là một người cầu toàn trong mọi việc anh ấy làm."
-
"Being a perfectionist can be both a blessing and a curse."
"Việc trở thành một người cầu toàn có thể vừa là phước lành, vừa là lời nguyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perfectionist
- Adjective: perfectionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfectionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perfectionist ám chỉ người có xu hướng đặt ra các tiêu chuẩn quá cao và cảm thấy không hài lòng nếu không đạt được chúng. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự lo lắng và căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Be a perfectionist *about* details: Khắt khe, cầu toàn về các chi tiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectionist'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a perfectionist in everything she does.
|
Cô ấy là một người cầu toàn trong mọi việc cô ấy làm. |
| Phủ định |
Never have I seen such a perfectionistic approach to cleaning a house.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cách tiếp cận cầu toàn như vậy để dọn dẹp một ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Should a perfectionist ever be truly satisfied?
|
Một người cầu toàn có bao giờ thực sự hài lòng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be a perfectionist in her new job.
|
Cô ấy sẽ trở thành một người cầu toàn trong công việc mới của mình. |
| Phủ định |
They are not going to be perfectionistic about the decorations for the party.
|
Họ sẽ không quá cầu toàn về việc trang trí cho bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Is he going to be a perfectionist when he grades our papers?
|
Anh ấy có định trở thành một người cầu toàn khi chấm bài của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the project, she will have become even more perfectionistic.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy thậm chí sẽ trở nên cầu toàn hơn. |
| Phủ định |
By the end of the week, I won't have allowed my perfectionist tendencies to delay the report.
|
Đến cuối tuần, tôi sẽ không để những xu hướng cầu toàn của mình làm chậm trễ bản báo cáo. |
| Nghi vấn |
Will the team have addressed all the minor details, or will they have ignored their perfectionist member's feedback?
|
Liệu nhóm đã giải quyết tất cả các chi tiết nhỏ, hay họ sẽ bỏ qua phản hồi từ thành viên cầu toàn của họ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a perfectionist in her work.
|
Cô ấy là một người cầu toàn trong công việc. |
| Phủ định |
He does not consider himself a perfectionist.
|
Anh ấy không tự nhận mình là một người cầu toàn. |
| Nghi vấn |
Does she have a perfectionistic approach to cooking?
|
Cô ấy có một cách tiếp cận cầu toàn trong việc nấu ăn không? |