idealist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idealist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được dẫn dắt bởi lý tưởng hơn là những cân nhắc thực tế.
Definition (English Meaning)
A person who is guided more by ideals than by practical considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Idealist'
-
"He was an idealist who believed in the power of education to change the world."
"Anh ấy là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, người tin vào sức mạnh của giáo dục để thay đổi thế giới."
-
"As an idealist, she dedicated her life to fighting for social justice."
"Là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để đấu tranh cho công bằng xã hội."
-
"He was often criticized for being an idealist, but he never gave up on his dreams."
"Anh ấy thường bị chỉ trích vì là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, nhưng anh ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idealist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idealist
- Adjective: idealistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idealist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idealist' thường dùng để chỉ những người có niềm tin mạnh mẽ vào một thế giới tốt đẹp hơn và luôn cố gắng để đạt được điều đó, đôi khi bỏ qua những khó khăn và thách thức thực tế. Khác với 'realist' (người thực tế) chú trọng đến những gì khả thi ở hiện tại, 'idealist' tập trung vào những gì có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên những nguyên tắc và giá trị đạo đức. 'Dreamer' cũng gần nghĩa nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người mơ mộng viển vông, thiếu hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Idealist of a better world' (người theo đuổi lý tưởng về một thế giới tốt đẹp hơn). 'Idealist in politics' (người theo đuổi lý tưởng trong chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idealist'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were less idealistic, she would probably accept the pragmatic solution.
|
Nếu cô ấy bớt lý tưởng hơn, có lẽ cô ấy sẽ chấp nhận giải pháp thực tế. |
| Phủ định |
If he weren't such an idealist, he wouldn't keep pursuing such impossible goals.
|
Nếu anh ấy không phải là một người theo chủ nghĩa lý tưởng như vậy, anh ấy sẽ không tiếp tục theo đuổi những mục tiêu bất khả thi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they be happier if they weren't such idealists?
|
Liệu họ có hạnh phúc hơn nếu họ không phải là những người theo chủ nghĩa lý tưởng như vậy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be an idealist when she grows up and always fight for what she believes in.
|
Cô ấy sẽ là một người theo chủ nghĩa duy tâm khi lớn lên và luôn đấu tranh cho những gì cô ấy tin tưởng. |
| Phủ định |
He is not going to be idealistic about the company's future; he's seen too many failures.
|
Anh ấy sẽ không lạc quan về tương lai của công ty; anh ấy đã chứng kiến quá nhiều thất bại. |
| Nghi vấn |
Will they be idealistic enough to believe in a completely fair political system?
|
Liệu họ có đủ lý tưởng để tin vào một hệ thống chính trị hoàn toàn công bằng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an idealist who always sees the best in people.
|
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, người luôn nhìn thấy những điều tốt đẹp nhất ở mọi người. |
| Phủ định |
He does not believe she is being idealistic about the company's future.
|
Anh ấy không tin rằng cô ấy đang quá lý tưởng về tương lai của công ty. |
| Nghi vấn |
Are they idealists or are they simply naive?
|
Họ là những người theo chủ nghĩa lý tưởng hay chỉ đơn giản là ngây thơ? |