peripheral concepts
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral concepts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các ý tưởng hoặc khái niệm thứ yếu, ít quan trọng hơn so với chủ đề hoặc trọng tâm chính.
Definition (English Meaning)
Ideas or notions that are secondary or less important to the main topic or focus.
Ví dụ Thực tế với 'Peripheral concepts'
-
"Understanding the core principles is crucial, but familiarity with peripheral concepts can provide a more nuanced perspective."
"Hiểu các nguyên tắc cốt lõi là rất quan trọng, nhưng sự quen thuộc với các khái niệm ngoại vi có thể cung cấp một cái nhìn sắc sảo hơn."
-
"While focusing on the main research question, we also considered some peripheral concepts that might indirectly influence the results."
"Trong khi tập trung vào câu hỏi nghiên cứu chính, chúng tôi cũng xem xét một số khái niệm ngoại vi có thể ảnh hưởng gián tiếp đến kết quả."
-
"He mentioned several peripheral concepts during the lecture, which sparked interesting discussions among the students."
"Ông ấy đã đề cập đến một vài khái niệm ngoại vi trong bài giảng, điều này đã khơi dậy những cuộc thảo luận thú vị giữa các sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral concepts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peripheral concepts
- Adjective: peripheral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peripheral concepts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, nơi cần phân biệt giữa các khái niệm cốt lõi và các khái niệm liên quan nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả chính. Nó nhấn mạnh sự phân cấp về tầm quan trọng giữa các ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`to`: Sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các khái niệm ngoại vi và chủ đề chính. Ví dụ: 'peripheral concepts to the main theory'. `of`: Thể hiện các khái niệm ngoại vi là một phần của một lĩnh vực kiến thức rộng lớn hơn. Ví dụ: 'peripheral concepts of quantum physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral concepts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.