(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral concepts
C1

peripheral concepts

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các khái niệm ngoại vi các ý niệm thứ yếu các khái niệm không trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral concepts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các ý tưởng hoặc khái niệm thứ yếu, ít quan trọng hơn so với chủ đề hoặc trọng tâm chính.

Definition (English Meaning)

Ideas or notions that are secondary or less important to the main topic or focus.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral concepts'

  • "Understanding the core principles is crucial, but familiarity with peripheral concepts can provide a more nuanced perspective."

    "Hiểu các nguyên tắc cốt lõi là rất quan trọng, nhưng sự quen thuộc với các khái niệm ngoại vi có thể cung cấp một cái nhìn sắc sảo hơn."

  • "While focusing on the main research question, we also considered some peripheral concepts that might indirectly influence the results."

    "Trong khi tập trung vào câu hỏi nghiên cứu chính, chúng tôi cũng xem xét một số khái niệm ngoại vi có thể ảnh hưởng gián tiếp đến kết quả."

  • "He mentioned several peripheral concepts during the lecture, which sparked interesting discussions among the students."

    "Ông ấy đã đề cập đến một vài khái niệm ngoại vi trong bài giảng, điều này đã khơi dậy những cuộc thảo luận thú vị giữa các sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral concepts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary concepts(các khái niệm thứ yếu)
minor concepts(các khái niệm nhỏ)
tangential concepts(các khái niệm tiếp tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

core concepts(các khái niệm cốt lõi)
essential concepts(các khái niệm thiết yếu)
fundamental concepts(các khái niệm cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

related ideas(các ý tưởng liên quan)
supporting details(các chi tiết hỗ trợ)
ancillary information(thông tin phụ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát / Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral concepts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, nơi cần phân biệt giữa các khái niệm cốt lõi và các khái niệm liên quan nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả chính. Nó nhấn mạnh sự phân cấp về tầm quan trọng giữa các ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

`to`: Sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các khái niệm ngoại vi và chủ đề chính. Ví dụ: 'peripheral concepts to the main theory'. `of`: Thể hiện các khái niệm ngoại vi là một phần của một lĩnh vực kiến thức rộng lớn hơn. Ví dụ: 'peripheral concepts of quantum physics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral concepts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)