(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral
C1

peripheral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại vi thứ yếu không quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Relating to or situated on the edge or periphery of something.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral'

  • "The computer has a peripheral device connected to it."

    "Máy tính có một thiết bị ngoại vi được kết nối với nó."

  • "She noticed some peripheral details that others had missed."

    "Cô ấy nhận thấy một vài chi tiết ngoại vi mà những người khác đã bỏ lỡ."

  • "The company is focusing on its core business, and some of the peripheral activities will be outsourced."

    "Công ty đang tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình và một số hoạt động ngoại vi sẽ được thuê ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary(thứ yếu)
minor(nhỏ, không quan trọng)
incidental(tình cờ, ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

central(trung tâm)
essential(thiết yếu)
fundamental(cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

auxiliary(phụ trợ)
accessory(phụ kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'peripheral' thường dùng để mô tả những thứ không phải là trung tâm, quan trọng nhất hoặc thiết yếu nhất. Nó có thể đề cập đến vị trí vật lý, tầm quan trọng, hoặc mức độ liên quan. So với 'marginal' (bên lề), 'peripheral' nhấn mạnh hơn về vị trí ở ngoài cùng, còn 'marginal' nhấn mạnh về sự không quan trọng hoặc không đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Peripheral to' được dùng khi muốn chỉ ra rằng một cái gì đó ít quan trọng hơn hoặc liên quan đến một cái gì đó khác. Ví dụ: 'These issues are peripheral to our main concerns.' 'Peripheral of' ít phổ biến hơn, thường dùng để mô tả vị trí vật lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new project has several benefits: peripheral vision improvement, increased reaction time, and enhanced spatial awareness.
Dự án mới có một vài lợi ích: cải thiện tầm nhìn ngoại vi, tăng thời gian phản ứng và nâng cao nhận thức về không gian.
Phủ định
The main focus of the meeting wasn't marketing strategies: it dealt with peripheral issues like office supplies and parking.
Trọng tâm chính của cuộc họp không phải là các chiến lược marketing: nó giải quyết các vấn đề ngoại vi như đồ dùng văn phòng và bãi đậu xe.
Nghi vấn
Are you sure that's the main issue: or is it just a symptom of a more fundamental, peripheral problem?
Bạn có chắc đó là vấn đề chính không: hay nó chỉ là một triệu chứng của một vấn đề ngoại vi, cơ bản hơn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peripheral issues are not important, are they?
Những vấn đề ngoại vi không quan trọng, phải không?
Phủ định
The company isn't peripherally involved in the project, is it?
Công ty không tham gia một cách gián tiếp vào dự án, phải không?
Nghi vấn
He is living on the periphery of town, isn't he?
Anh ấy đang sống ở vùng ngoại ô, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The periphery of the city has seen significant development in recent years.
Vùng ngoại ô của thành phố đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
Phủ định
The peripheral issues should not distract us from the main problem.
Những vấn đề ngoại vi không nên làm chúng ta xao nhãng khỏi vấn đề chính.
Nghi vấn
What peripheral devices did you connect to the computer?
Bạn đã kết nối những thiết bị ngoại vi nào với máy tính?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will focus on its core business and consider the peripheral projects later.
Công ty sẽ tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và xem xét các dự án ngoại vi sau.
Phủ định
She is not going to spend time on issues that are peripherally related to the main problem.
Cô ấy sẽ không dành thời gian cho những vấn đề liên quan một cách hời hợt đến vấn đề chính.
Nghi vấn
Will the new highway be built on the periphery of the city?
Đường cao tốc mới sẽ được xây dựng ở ngoại ô thành phố phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't treated employee feedback as peripheral; we might have avoided this crisis. (Wish about past)
Tôi ước công ty đã không coi phản hồi của nhân viên là thứ yếu; chúng ta có lẽ đã tránh được cuộc khủng hoảng này.
Phủ định
If only our concerns about the software's peripherally related features weren't dismissed so easily. (If only about past)
Giá mà những lo ngại của chúng ta về các tính năng liên quan một cách gián tiếp của phần mềm không bị bỏ qua một cách dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
I wish I could focus on the core issues instead of dealing with peripheral matters all the time. (Wish about ability)
Tôi ước tôi có thể tập trung vào các vấn đề cốt lõi thay vì phải giải quyết những vấn đề ngoại vi mọi lúc.
(Vị trí vocab_tab4_inline)