peritonitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peritonitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm phúc mạc, tình trạng viêm của phúc mạc, màng lót khoang bụng và bao phủ các cơ quan trong bụng.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the peritoneum, the membrane lining the abdominal cavity and covering the abdominal organs.
Ví dụ Thực tế với 'Peritonitis'
-
"The patient developed peritonitis after the appendectomy."
"Bệnh nhân bị viêm phúc mạc sau khi cắt ruột thừa."
-
"Untreated peritonitis can lead to septic shock."
"Viêm phúc mạc không được điều trị có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng."
-
"Early diagnosis is crucial for treating peritonitis effectively."
"Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để điều trị viêm phúc mạc hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peritonitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peritonitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peritonitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peritonitis thường là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, và thường là do nhiễm trùng do thủng (rách) trong bụng (chẳng hạn như ruột thừa vỡ hoặc thủng dạ dày). Nó có thể lan rộng nhanh chóng và đòi hỏi điều trị y tế khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *Peritonitis with*: Thường được sử dụng khi muốn mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm với viêm phúc mạc. Ví dụ: 'Peritonitis with fever and severe abdominal pain.'
- *Peritonitis from*: Sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm phúc mạc. Ví dụ: 'Peritonitis from a ruptured appendix.'
- *Peritonitis due to*: Tương tự như 'from', chỉ nguyên nhân gây ra viêm phúc mạc. Ví dụ: 'Peritonitis due to bacterial infection.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peritonitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.