(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permafrost
C1

permafrost

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng vĩnh cửu đất đóng băng vĩnh cửu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permafrost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp đất dưới bề mặt dày duy trì trạng thái đóng băng quanh năm, chủ yếu xuất hiện ở các vùng cực.

Definition (English Meaning)

A thick subsurface layer of soil that remains frozen throughout the year, occurring chiefly in polar regions.

Ví dụ Thực tế với 'Permafrost'

  • "The thawing of permafrost is releasing significant amounts of methane into the atmosphere."

    "Sự tan chảy của lớp băng vĩnh cửu đang giải phóng một lượng đáng kể khí metan vào khí quyển."

  • "Scientists are studying the effects of climate change on permafrost."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên lớp băng vĩnh cửu."

  • "The infrastructure built on permafrost is vulnerable to thawing."

    "Cơ sở hạ tầng xây dựng trên lớp băng vĩnh cửu dễ bị tổn thương do sự tan băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permafrost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permafrost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanently frozen ground(đất đóng băng vĩnh viễn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tundra(đồng rêu hàn đới)
glacier(sông băng)
ice sheet(tảng băng)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Địa chất học Biến đổi khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Permafrost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permafrost' mô tả tình trạng đất đóng băng vĩnh cửu, không tan chảy trong suốt cả năm. Sự tan chảy của permafrost là một vấn đề đáng lo ngại do biến đổi khí hậu, vì nó giải phóng các khí nhà kính như methane và carbon dioxide, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn thay thế được 'permafrost' vì nó chỉ một hiện tượng địa chất cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'- Permafrost in arctic regions is thawing rapidly.' (permafrost ở các vùng Bắc Cực đang tan chảy nhanh chóng). '- Structures built under permafrost are at risk of collapse.' (Các công trình xây dựng dưới lớp permafrost có nguy cơ sụp đổ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permafrost'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Permafrost covers a significant portion of Alaska.
Đất đóng băng vĩnh cửu bao phủ một phần đáng kể của Alaska.
Phủ định
There is no permafrost in this region due to the warm climate.
Không có lớp băng vĩnh cửu nào ở khu vực này do khí hậu ấm áp.
Nghi vấn
Is permafrost thaw contributing to the release of methane?
Liệu việc tan băng vĩnh cửu có góp phần vào việc giải phóng khí metan không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thawing permafrost, a major concern for climate scientists, releases significant amounts of methane.
Việc băng vĩnh cửu tan chảy, một mối quan tâm lớn đối với các nhà khoa học khí hậu, giải phóng một lượng đáng kể khí metan.
Phủ định
Permafrost, unlike regular frozen ground, doesn't thaw completely during the summer, and it remains frozen for at least two consecutive years.
Băng vĩnh cửu, không giống như đất đóng băng thông thường, không tan hoàn toàn trong suốt mùa hè và nó vẫn đóng băng trong ít nhất hai năm liên tiếp.
Nghi vấn
Considering its impact on infrastructure, does permafrost thaw, a consequence of rising global temperatures, pose a significant threat to Arctic communities?
Xét tác động của nó đối với cơ sở hạ tầng, liệu việc băng vĩnh cửu tan chảy, một hệ quả của việc nhiệt độ toàn cầu tăng, có gây ra một mối đe dọa đáng kể cho các cộng đồng ở Bắc Cực không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The melting permafrost releases significant amounts of methane into the atmosphere.
Lớp băng vĩnh cửu tan chảy giải phóng một lượng lớn khí metan vào khí quyển.
Phủ định
The construction crew did not expect to encounter permafrost so close to the surface.
Đội xây dựng không ngờ sẽ gặp phải lớp băng vĩnh cửu gần bề mặt đến vậy.
Nghi vấn
Does the thawing of permafrost accelerate climate change?
Liệu sự tan băng vĩnh cửu có làm gia tăng biến đổi khí hậu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the permafrost was thawing at an alarming rate.
Nhà khoa học nói rằng lớp băng vĩnh cửu đang tan chảy với tốc độ đáng báo động.
Phủ định
The report stated that the construction crew did not consider the presence of permafrost during the initial planning.
Báo cáo nêu rõ rằng đội xây dựng đã không xem xét sự hiện diện của lớp băng vĩnh cửu trong quá trình lập kế hoạch ban đầu.
Nghi vấn
The journalist asked if the villagers were aware of the dangers posed by the melting permafrost.
Nhà báo hỏi liệu dân làng có nhận thức được những nguy hiểm do băng vĩnh cửu tan chảy gây ra hay không.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have shown that the permafrost has been thawing at an alarming rate in recent years.
Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng lớp băng vĩnh cửu đã tan chảy với tốc độ đáng báo động trong những năm gần đây.
Phủ định
The local communities have not seen such extensive permafrost degradation before this decade.
Các cộng đồng địa phương chưa từng thấy sự suy thoái băng vĩnh cửu lan rộng như vậy trước thập kỷ này.
Nghi vấn
Has the melting of permafrost released significant amounts of methane into the atmosphere?
Sự tan chảy của lớp băng vĩnh cửu có giải phóng một lượng đáng kể khí metan vào khí quyển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)