permutation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permutation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách, đặc biệt là một trong số các biến thể có thể, trong đó một tập hợp hoặc một số lượng các vật có thể được sắp xếp hoặc bố trí.
Definition (English Meaning)
A way, especially one of several possible variations, in which a set or number of things can be ordered or arranged.
Ví dụ Thực tế với 'Permutation'
-
"The number of permutations of five distinct objects is 120."
"Số lượng hoán vị của năm đối tượng khác nhau là 120."
-
"We calculated all the possible permutations of the passwords."
"Chúng tôi đã tính toán tất cả các hoán vị có thể có của các mật khẩu."
-
"The professor explained the concept of permutation with real-world examples."
"Giáo sư đã giải thích khái niệm hoán vị bằng các ví dụ thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permutation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permutation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permutation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'permutation' đề cập đến một sự sắp xếp cụ thể của các thành viên của một tập hợp vào một thứ tự hoặc trình tự. Nó khác với 'combination' (tổ hợp), trong đó thứ tự không quan trọng. 'Permutation' nhấn mạnh đến thứ tự hoặc vị trí của các phần tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Permutation of’ được sử dụng để chỉ việc hoán vị các phần tử của một tập hợp cụ thể. Ví dụ: 'the permutations of the letters ABC'. ‘Permutation on’ ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học nâng cao, đề cập đến một phép biến đổi hoán vị tác động lên một tập hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permutation'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The permutation of letters in that word creates many different possibilities.
|
Sự hoán vị các chữ cái trong từ đó tạo ra nhiều khả năng khác nhau. |
| Phủ định |
The code's security doesn't rely solely on the permutation of its characters.
|
Tính bảo mật của mã không chỉ dựa vào sự hoán vị các ký tự của nó. |
| Nghi vấn |
Does the permutation of these elements affect the outcome?
|
Sự hoán vị của các yếu tố này có ảnh hưởng đến kết quả không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team used a specific permutation of players in yesterday's game.
|
Đội đã sử dụng một hoán vị cụ thể của các cầu thủ trong trận đấu ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The password was not a simple permutation of the original word.
|
Mật khẩu không phải là một hoán vị đơn giản của từ gốc. |
| Nghi vấn |
Did the professor explain the permutation clearly in the last lecture?
|
Giáo sư có giải thích về hoán vị rõ ràng trong bài giảng trước không? |