factorial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factorial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai thừa của một số nguyên dương là tích của số đó với tất cả các số nguyên dương nhỏ hơn nó; ví dụ, giai thừa của 4 (4!) bằng 24.
Definition (English Meaning)
The product of an integer and all the integers below it; e.g. factorial four ( 4! ) is equal to 24.
Ví dụ Thực tế với 'Factorial'
-
"The factorial of 5 is 120."
"Giai thừa của 5 là 120."
-
"Calculating factorials is fundamental in many areas of mathematics."
"Tính giai thừa là nền tảng trong nhiều lĩnh vực của toán học."
-
"The factorial function grows very rapidly."
"Hàm giai thừa tăng trưởng rất nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factorial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factorial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, giai thừa được ký hiệu bằng dấu chấm than (!). Nó chỉ được định nghĩa cho các số nguyên không âm. Giai thừa của 0 là 1 (0! = 1). Giai thừa thường được sử dụng trong các bài toán tổ hợp và xác suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factorial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.