perpetrator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpetrator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thực hiện một hành động gây hại, bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
A person who carries out a harmful, illegal, or immoral act.
Ví dụ Thực tế với 'Perpetrator'
-
"The police are trying to identify the perpetrator of the attack."
"Cảnh sát đang cố gắng xác định thủ phạm của vụ tấn công."
-
"The perpetrator was caught on security camera."
"Thủ phạm đã bị camera an ninh ghi lại."
-
"Identifying the perpetrators of human rights abuses is crucial."
"Xác định những kẻ gây ra các hành vi vi phạm nhân quyền là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perpetrator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perpetrator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perpetrator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perpetrator' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và tội phạm học để chỉ người gây ra tội ác. Nó nhấn mạnh vào hành động chủ động gây ra một điều gì đó xấu xa. So với 'criminal' (tội phạm), 'perpetrator' tập trung hơn vào hành động phạm tội cụ thể, trong khi 'criminal' chỉ đến người có tiền sử phạm tội hoặc có xu hướng phạm tội. 'Offender' (người phạm tội) là một từ chung chung hơn, có thể bao gồm cả những hành vi vi phạm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **perpetrator of:** Chỉ người thực hiện hành động (ví dụ: 'the perpetrator of the crime').
* **perpetrator in:** (Ít phổ biến hơn) Chỉ người tham gia vào hành động, thường là trong một hệ thống hoặc tổ chức (ví dụ: 'a perpetrator in the fraud scheme').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpetrator'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the perpetrator was apprehended brought relief to the community.
|
Việc thủ phạm bị bắt đã mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng. |
| Phủ định |
It is not clear whether the police have identified the perpetrator.
|
Không rõ liệu cảnh sát đã xác định được thủ phạm hay chưa. |
| Nghi vấn |
Who the perpetrator is remains a mystery to this day.
|
Thủ phạm là ai vẫn còn là một bí ẩn cho đến ngày nay. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The perpetrator, who had a long history of violent behavior, was finally apprehended by the police.
|
Thủ phạm, người có tiền sử hành vi bạo lực lâu dài, cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ. |
| Phủ định |
The victim couldn't identify the perpetrator, who was wearing a mask during the robbery.
|
Nạn nhân không thể nhận dạng thủ phạm, người đã đeo mặt nạ trong vụ cướp. |
| Nghi vấn |
Is the perpetrator, whose identity is still unknown, a local resident?
|
Thủ phạm, người mà danh tính vẫn chưa được biết, có phải là người dân địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had acted faster, the perpetrator would have been caught before they could escape the country.
|
Nếu cảnh sát hành động nhanh hơn, thủ phạm đã bị bắt trước khi chúng có thể trốn thoát khỏi đất nước. |
| Phủ định |
If the evidence had not been so compelling, the perpetrator might not have been convicted.
|
Nếu bằng chứng không thuyết phục như vậy, thủ phạm có lẽ đã không bị kết tội. |
| Nghi vấn |
Would the victim have felt safer if the perpetrator had been given a longer sentence?
|
Nạn nhân có cảm thấy an toàn hơn không nếu thủ phạm bị kết án lâu hơn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will eventually identify the perpetrator.
|
Cảnh sát cuối cùng sẽ xác định được thủ phạm. |
| Phủ định |
There aren't going to be any perpetrators escaping justice.
|
Sẽ không có bất kỳ thủ phạm nào trốn thoát khỏi công lý. |
| Nghi vấn |
Will the perpetrator be caught before they commit another crime?
|
Liệu thủ phạm có bị bắt trước khi chúng gây ra một tội ác khác không? |