perpetuate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpetuate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho điều gì đó tiếp tục tồn tại, kéo dài.
Definition (English Meaning)
To cause something to continue
Ví dụ Thực tế với 'Perpetuate'
-
"Increasing the supply of weapons will only perpetuate the violence."
"Việc tăng nguồn cung cấp vũ khí sẽ chỉ làm kéo dài bạo lực."
-
"The government is perpetuating a myth about immigration."
"Chính phủ đang duy trì một niềm tin sai lầm về vấn đề nhập cư."
-
"These stereotypes are perpetuated in the media."
"Những khuôn mẫu này được lan truyền trên các phương tiện truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perpetuate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: perpetuate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perpetuate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi nói về những điều tiêu cực, những quan niệm sai lầm, hoặc những hệ thống bất công tiếp tục tồn tại. Không chỉ đơn giản là 'tiếp tục' mà còn mang ý nghĩa 'làm cho tiếp tục' một cách chủ động hoặc vô tình. Khác với 'maintain' (duy trì) ở chỗ 'perpetuate' thường liên quan đến việc duy trì điều gì đó (thường là tiêu cực) một cách không cần thiết hoặc có hại. So với 'preserve' (bảo tồn), 'perpetuate' ít mang ý nghĩa tích cực và chủ động bảo vệ giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'perpetuated by tradition' (được duy trì bởi truyền thống); 'perpetuated through ignorance' (được duy trì do thiếu hiểu biết). Giới từ 'by' chỉ tác nhân, 'through' chỉ phương tiện hoặc cách thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpetuate'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should not perpetuate harmful stereotypes.
|
Chính phủ không nên duy trì những định kiến có hại. |
| Phủ định |
The new policy won't perpetuate the existing inequalities.
|
Chính sách mới sẽ không kéo dài sự bất bình đẳng hiện tại. |
| Nghi vấn |
Could the media perpetuate these false narratives?
|
Liệu truyền thông có thể duy trì những câu chuyện sai sự thật này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To perpetuate the myth, the media often focuses on sensational stories, ignoring the more common realities, and reinforcing stereotypes.
|
Để duy trì huyền thoại, giới truyền thông thường tập trung vào những câu chuyện giật gân, bỏ qua những thực tế phổ biến hơn và củng cố các định kiến. |
| Phủ định |
We must not, under any circumstances, perpetuate harmful stereotypes, for they damage individuals, divide communities, and hinder progress.
|
Chúng ta không được, trong bất kỳ trường hợp nào, duy trì những định kiến có hại, vì chúng gây tổn hại cho các cá nhân, chia rẽ cộng đồng và cản trở sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Having inherited outdated systems, does the company continue to perpetuate inefficient processes, or are they actively seeking improvements, resulting in increased productivity?
|
Thừa hưởng những hệ thống lỗi thời, liệu công ty có tiếp tục duy trì các quy trình kém hiệu quả hay họ đang tích cực tìm kiếm những cải tiến, dẫn đến tăng năng suất? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better training programs, they would not perpetuate these outdated practices now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào các chương trình đào tạo tốt hơn, họ sẽ không duy trì những thông lệ lỗi thời này bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so determined to rewrite history, she wouldn't have perpetuated those harmful stereotypes about the indigenous population.
|
Nếu cô ấy không quá quyết tâm viết lại lịch sử, cô ấy đã không duy trì những định kiến có hại về dân số bản địa. |
| Nghi vấn |
If the government had taken stricter measures, would the media still perpetuate misinformation so freely?
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn, liệu giới truyền thông có còn lan truyền thông tin sai lệch một cách tự do như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people are misinformed, they perpetuate stereotypes.
|
Nếu mọi người bị thông tin sai lệch, họ sẽ duy trì những định kiến. |
| Phủ định |
When a society is not open to new ideas, it does not perpetuate progress.
|
Khi một xã hội không cởi mở với những ý tưởng mới, nó không duy trì sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
If misinformation spreads online, does it perpetuate harmful beliefs?
|
Nếu thông tin sai lệch lan truyền trên mạng, liệu nó có duy trì những niềm tin có hại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The myth of the hero is perpetuated by popular culture.
|
Huyền thoại về người hùng được duy trì bởi văn hóa đại chúng. |
| Phủ định |
The outdated tradition is not perpetuated in modern society.
|
Truyền thống lỗi thời không còn được duy trì trong xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will this cycle of violence be perpetuated if we don't intervene?
|
Liệu vòng xoáy bạo lực này có tiếp tục được duy trì nếu chúng ta không can thiệp? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the newspaper perpetuated stereotypes about immigrants.
|
Cô ấy nói rằng tờ báo đó đã duy trì những định kiến về người nhập cư. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to perpetuate the cycle of poverty.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn duy trì vòng luẩn quẩn của sự nghèo đói. |
| Nghi vấn |
She asked if the new policies would perpetuate inequality.
|
Cô ấy hỏi liệu những chính sách mới có duy trì sự bất bình đẳng hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, the government will have perpetuated the cycle of poverty through its ineffective policies.
|
Đến cuối thế kỷ này, chính phủ sẽ đã duy trì vòng luẩn quẩn nghèo đói thông qua các chính sách kém hiệu quả của mình. |
| Phủ định |
The new regulations won't have perpetuated the old inequalities, as they are designed to promote fairness.
|
Các quy định mới sẽ không duy trì những bất bình đẳng cũ, vì chúng được thiết kế để thúc đẩy sự công bằng. |
| Nghi vấn |
Will the constant media coverage have perpetuated the stereotype by the time the documentary airs?
|
Liệu việc liên tục đưa tin trên các phương tiện truyền thông có làm kéo dài định kiến vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has perpetuated the artist's legacy through its extensive collection.
|
Bảo tàng đã duy trì di sản của nghệ sĩ thông qua bộ sưu tập phong phú của mình. |
| Phủ định |
The government has not perpetuated the outdated policies in recent years.
|
Chính phủ đã không duy trì các chính sách lỗi thời trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the internet perpetuated misinformation about the topic?
|
Internet có duy trì thông tin sai lệch về chủ đề này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the media wouldn't perpetuate harmful stereotypes about immigrants.
|
Tôi ước giới truyền thông sẽ không tiếp tục duy trì những định kiến có hại về người nhập cư. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't perpetuate policies that increase inequality.
|
Giá mà chính phủ không duy trì những chính sách làm gia tăng sự bất bình đẳng. |
| Nghi vấn |
I wish the education system wouldn't perpetuate outdated teaching methods, would it?
|
Tôi ước hệ thống giáo dục không tiếp tục duy trì những phương pháp giảng dạy lỗi thời, có được không? |