(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustain
C1

sustain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì giữ vững chịu đựng gánh chịu bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì, giữ vững hoặc hỗ trợ cái gì đó trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

To maintain or support something for an extended period.

Ví dụ Thực tế với 'Sustain'

  • "The company needs to find new markets to sustain its growth."

    "Công ty cần tìm kiếm thị trường mới để duy trì sự tăng trưởng của mình."

  • "This diet is not sustainable in the long term."

    "Chế độ ăn kiêng này không bền vững về lâu dài."

  • "The evidence is not sufficient to sustain a conviction."

    "Bằng chứng không đủ để duy trì một bản án kết tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sustain
  • Adjective: sustainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maintain(duy trì)
support(hỗ trợ)
endure(chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(chấm dứt)
destroy(phá hủy)
weaken(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable development(phát triển bền vững)
renewable energy(năng lượng tái tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (từ kinh tế môi trường đến y học)

Ghi chú Cách dùng 'Sustain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sustain thường được dùng để chỉ việc duy trì một trạng thái, điều kiện hoặc hoạt động nào đó. Nó bao hàm ý nghĩa về sự liên tục và ổn định. So với 'maintain', 'sustain' thường mang tính chất lâu dài và có thể bao gồm việc cung cấp những nguồn lực cần thiết để duy trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sustain on: thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó sống sót hoặc tiếp tục tồn tại nhờ vào một nguồn cung cấp cụ thể. Ví dụ: 'The refugees sustained themselves on donated food.' (Những người tị nạn sống sót nhờ vào thực phẩm quyên góp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)