persona
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persona'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khía cạnh tính cách của ai đó được thể hiện hoặc được người khác cảm nhận.
Definition (English Meaning)
The aspect of someone's character that is presented to or perceived by others.
Ví dụ Thực tế với 'Persona'
-
"Her public persona is quite different from her private one."
"Hình tượng trước công chúng của cô ấy khá khác so với con người thật của cô ấy."
-
"He adopted a different persona for each of his roles."
"Anh ấy đã tạo ra một hình tượng khác nhau cho mỗi vai diễn của mình."
-
"The company developed a detailed buyer persona to guide their marketing efforts."
"Công ty đã phát triển một persona người mua chi tiết để định hướng các nỗ lực marketing của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persona'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persona
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persona'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Persona đề cập đến hình ảnh hoặc vai trò mà một người trình bày cho thế giới bên ngoài, có thể khác với con người thật của họ. Nó có thể là một vai diễn được tạo ra một cách có ý thức hoặc vô thức, được sử dụng để thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau hoặc để bảo vệ bản thân. So sánh với 'personality', là tổng thể các đặc điểm, hành vi, và suy nghĩ tạo nên một cá nhân; persona chỉ là một phần, một mặt nạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Persona of': Chỉ ra persona thuộc về ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'The persona of a successful businessman.' 'Persona as': Chỉ ra vai trò hoặc chức năng của persona. Ví dụ: 'Using a persona as a customer representative'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persona'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She crafted a public persona that was both approachable and authoritative.
|
Cô ấy tạo dựng một hình tượng trước công chúng vừa dễ gần vừa có uy. |
| Phủ định |
They aren't showing their true persona; it's a carefully constructed facade.
|
Họ không thể hiện con người thật của mình; đó là một vỏ bọc được xây dựng cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is his online persona different from who he is in real life?
|
Hình tượng trực tuyến của anh ấy có khác với con người thật ngoài đời không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had understood the politician's true persona, she would have voted differently.
|
Nếu cô ấy đã hiểu rõ con người thật của chính trị gia đó, cô ấy đã bỏ phiếu khác. |
| Phủ định |
If the company had not carefully crafted a public persona, its reputation might not have recovered after the scandal.
|
Nếu công ty không cẩn thận xây dựng một hình ảnh trước công chúng, danh tiếng của nó có lẽ đã không phục hồi sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Would the play have been so successful if the actor had truly embodied the character's persona?
|
Vở kịch có thành công đến vậy không nếu diễn viên thực sự hóa thân vào con người của nhân vật? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team created a detailed persona for their target customer.
|
Đội ngũ marketing đã tạo ra một hình mẫu chi tiết cho khách hàng mục tiêu của họ. |
| Phủ định |
Only after extensive research did the true persona of the online community emerge.
|
Chỉ sau nghiên cứu sâu rộng, hình ảnh đích thực của cộng đồng trực tuyến mới nổi lên. |
| Nghi vấn |
Rarely has such a compelling persona been developed for a fictional character.
|
Hiếm khi một hình tượng hấp dẫn như vậy được phát triển cho một nhân vật hư cấu. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has carefully crafted a public persona for its CEO.
|
Công ty đã cẩn thận tạo dựng một hình ảnh trước công chúng cho CEO của mình. |
| Phủ định |
She hasn't always maintained the same online persona.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng duy trì cùng một hình ảnh trên mạng. |
| Nghi vấn |
Has he developed a different persona for his role as a professor?
|
Anh ấy đã phát triển một hình ảnh khác cho vai trò giáo sư của mình phải không? |