true self
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'True self'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản chất thật sự, con người thật của một người, trái ngược với vỏ bọc hoặc con người giả tạo mà người đó thể hiện với người khác.
Definition (English Meaning)
The authentic or genuine self, as opposed to the false self or persona one presents to others.
Ví dụ Thực tế với 'True self'
-
"Understanding your true self is crucial for personal growth."
"Hiểu rõ con người thật của bạn là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
-
"Many people spend their lives searching for their true self."
"Nhiều người dành cả cuộc đời để tìm kiếm con người thật của mình."
-
"Expressing your true self can be liberating."
"Thể hiện con người thật của bạn có thể mang lại sự giải phóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'True self'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: true self
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'True self'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'true self' thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để chỉ phần sâu kín nhất, chân thật nhất của một con người. Nó khác với 'persona' (mặt nạ xã hội) mà chúng ta thường đeo để phù hợp với các tình huống và kỳ vọng xã hội. Khái niệm này nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhận thức và chấp nhận con người thật của mình để đạt được sự tự do và hạnh phúc đích thực. Trong triết học, nó liên quan đến các câu hỏi về bản chất con người, sự tự nhận thức và sự tồn tại đích thực. Trong tâm lý học, nó liên quan đến sự phát triển nhân cách, sự tự trọng và sự lành mạnh về tinh thần. So với 'real self', 'true self' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tiềm ẩn, bản năng và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'True self'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she embraced her true self, she felt a sense of liberation.
|
Bởi vì cô ấy chấp nhận bản chất thật của mình, cô ấy cảm thấy một sự giải phóng. |
| Phủ định |
Unless you discover your true self, you won't understand your purpose.
|
Trừ khi bạn khám phá ra bản chất thật của mình, bạn sẽ không hiểu được mục đích của mình. |
| Nghi vấn |
If I reveal my true self, will people accept me?
|
Nếu tôi tiết lộ bản chất thật của mình, mọi người sẽ chấp nhận tôi chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be afraid to show her true self to the world.
|
Cô ấy đã từng sợ hãi khi thể hiện con người thật của mình ra thế giới. |
| Phủ định |
He didn't use to understand the importance of embracing his true self.
|
Anh ấy đã từng không hiểu tầm quan trọng của việc chấp nhận con người thật của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to hide their true selves from their family?
|
Họ đã từng che giấu con người thật của mình với gia đình sao? |