(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persons
B2

persons

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những người các cá nhân người (trong ngữ cảnh pháp lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'person', được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.

Definition (English Meaning)

Plural of person, used in formal or legal contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Persons'

  • "Only authorized persons are allowed beyond this point."

    "Chỉ những người được ủy quyền mới được phép đi qua điểm này."

  • "The police are looking for several persons of interest in connection with the crime."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm một vài người có liên quan đến vụ án."

  • "All persons entering the building must present identification."

    "Tất cả những người vào tòa nhà phải xuất trình giấy tờ tùy thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persons'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: persons
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

people(người, mọi người)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

individual(cá nhân)
human(con người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Persons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Persons' thường được sử dụng trong văn bản pháp luật, các thông báo chính thức, hoặc trong các tình huống mà tính trang trọng được ưu tiên. Trong văn nói và văn viết thông thường, 'people' được sử dụng phổ biến hơn. 'Persons' nhấn mạnh đến từng cá nhân riêng lẻ trong một nhóm hơn là tập thể chung. Ví dụ, một biển báo có thể ghi 'Authorized persons only' thay vì 'Authorized people only' để nhấn mạnh rằng chỉ những cá nhân được ủy quyền mới được phép vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persons'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, many persons attended the conference!
Chà, rất nhiều người đã tham dự hội nghị!
Phủ định
Alas, not many persons understood the lecture.
Than ôi, không nhiều người hiểu bài giảng.
Nghi vấn
Hey, were those persons from the marketing department?
Này, những người đó có phải từ phòng marketing không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)