persons
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'person', được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
Definition (English Meaning)
Plural of person, used in formal or legal contexts.
Ví dụ Thực tế với 'Persons'
-
"Only authorized persons are allowed beyond this point."
"Chỉ những người được ủy quyền mới được phép đi qua điểm này."
-
"The police are looking for several persons of interest in connection with the crime."
"Cảnh sát đang tìm kiếm một vài người có liên quan đến vụ án."
-
"All persons entering the building must present identification."
"Tất cả những người vào tòa nhà phải xuất trình giấy tờ tùy thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persons
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Persons' thường được sử dụng trong văn bản pháp luật, các thông báo chính thức, hoặc trong các tình huống mà tính trang trọng được ưu tiên. Trong văn nói và văn viết thông thường, 'people' được sử dụng phổ biến hơn. 'Persons' nhấn mạnh đến từng cá nhân riêng lẻ trong một nhóm hơn là tập thể chung. Ví dụ, một biển báo có thể ghi 'Authorized persons only' thay vì 'Authorized people only' để nhấn mạnh rằng chỉ những cá nhân được ủy quyền mới được phép vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persons'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, many persons attended the conference!
|
Chà, rất nhiều người đã tham dự hội nghị! |
| Phủ định |
Alas, not many persons understood the lecture.
|
Than ôi, không nhiều người hiểu bài giảng. |
| Nghi vấn |
Hey, were those persons from the marketing department?
|
Này, những người đó có phải từ phòng marketing không? |