legal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp; được luật pháp cho phép.
Ví dụ Thực tế với 'Legal'
-
"The company's actions were perfectly legal."
"Hành động của công ty hoàn toàn hợp pháp."
-
"Is it legal to park here?"
"Đậu xe ở đây có hợp pháp không?"
-
"The legal age for drinking is 18 in most countries."
"Độ tuổi hợp pháp để uống rượu là 18 ở hầu hết các quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legal' thường được dùng để mô tả những hành động, thỏa thuận, hoặc quy trình tuân thủ theo luật pháp hiện hành. Nó khác với 'lawful' ở chỗ 'legal' thường liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của luật, trong khi 'lawful' thường mang ý nghĩa đạo đức và sự công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under the legal system’ (trong hệ thống pháp luật). ‘Legal in this country’ (hợp pháp tại quốc gia này).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.