(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal
B2

legal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp pháp pháp lý thuộc về luật pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp pháp; được luật pháp cho phép.

Definition (English Meaning)

Permitted by law; lawful.

Ví dụ Thực tế với 'Legal'

  • "The company's actions were perfectly legal."

    "Hành động của công ty hoàn toàn hợp pháp."

  • "Is it legal to park here?"

    "Đậu xe ở đây có hợp pháp không?"

  • "The legal age for drinking is 18 in most countries."

    "Độ tuổi hợp pháp để uống rượu là 18 ở hầu hết các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legal' thường được dùng để mô tả những hành động, thỏa thuận, hoặc quy trình tuân thủ theo luật pháp hiện hành. Nó khác với 'lawful' ở chỗ 'legal' thường liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của luật, trong khi 'lawful' thường mang ý nghĩa đạo đức và sự công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

‘Under the legal system’ (trong hệ thống pháp luật). ‘Legal in this country’ (hợp pháp tại quốc gia này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)