(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perspectives
C1

perspectives

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm góc nhìn cách nhìn nhận lập trường phối cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspectives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cách xem xét một điều gì đó cụ thể; quan điểm.

Definition (English Meaning)

Particular ways of considering something; points of view.

Ví dụ Thực tế với 'Perspectives'

  • "The book offers different perspectives on the historical event."

    "Cuốn sách đưa ra những quan điểm khác nhau về sự kiện lịch sử đó."

  • "We need to consider the issue from different perspectives."

    "Chúng ta cần xem xét vấn đề từ những góc độ khác nhau."

  • "Her perspective on the situation was quite unique."

    "Quan điểm của cô ấy về tình hình khá độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perspectives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perspective (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

viewpoints(quan điểm)
opinions(ý kiến)
standpoints(lập trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

perception(sự nhận thức)
attitude(thái độ)
outlook(cách nhìn, quan điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Perspectives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các cách nhìn, quan điểm khác nhau về một vấn đề, sự việc. Thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng trong suy nghĩ và cách tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on in

from (perspective): nhấn mạnh nguồn gốc của quan điểm. on (perspective): nhấn mạnh chủ đề/vấn đề được nhìn nhận. in (perspective): nhấn mạnh bối cảnh/khía cạnh của quan điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspectives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)