peruse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peruse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đọc kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận, thường là một cách tỉ mỉ và chu đáo.
Definition (English Meaning)
To read something carefully, typically in a thorough or attentive way.
Ví dụ Thực tế với 'Peruse'
-
"He perused the document carefully before signing it."
"Anh ấy đã xem xét tài liệu cẩn thận trước khi ký."
-
"She perused the menu before making a decision."
"Cô ấy xem xét kỹ thực đơn trước khi đưa ra quyết định."
-
"The lawyer perused the contract to ensure it was legally sound."
"Luật sư đã xem xét hợp đồng để đảm bảo nó hợp lệ về mặt pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peruse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: peruse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peruse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ban đầu, 'peruse' có nghĩa là xem xét một cách kỹ lưỡng. Tuy nhiên, đôi khi nó được sử dụng (đặc biệt là không chính thức) để chỉ việc đọc nhanh hoặc lướt qua. Lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa thực tế. So sánh với 'scan' (đọc lướt), 'skim' (đọc lướt) và 'study' (học, nghiên cứu). 'Peruse' nằm giữa 'scan/skim' và 'study' về mức độ tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'peruse through' nhấn mạnh việc đọc qua một loạt tài liệu để tìm kiếm thông tin cụ thể. 'peruse for' tập trung vào việc xem xét kỹ lưỡng để tìm kiếm cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peruse'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I need to peruse this contract carefully before signing it.
|
Ồ, tôi cần xem xét kỹ lưỡng hợp đồng này trước khi ký. |
| Phủ định |
Alas, I didn't peruse the instructions, so I made a mistake.
|
Than ôi, tôi đã không đọc kỹ hướng dẫn, vì vậy tôi đã mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you perchance peruse that report I gave you?
|
Này, bạn có tình cờ xem qua bản báo cáo mà tôi đã đưa cho bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to peruse the newspaper over breakfast.
|
Cô ấy thích đọc lướt tờ báo trong bữa sáng. |
| Phủ định |
I didn't have time to peruse the report before the meeting.
|
Tôi không có thời gian đọc lướt báo cáo trước cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you peruse the contract carefully before signing it?
|
Bạn đã đọc kỹ hợp đồng trước khi ký chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you peruse the contract carefully, you will understand all the terms and conditions.
|
Nếu bạn xem xét kỹ lưỡng hợp đồng, bạn sẽ hiểu tất cả các điều khoản và điều kiện. |
| Phủ định |
If he doesn't peruse the report thoroughly, he might miss some important details.
|
Nếu anh ấy không xem xét kỹ báo cáo một cách kỹ lưỡng, anh ấy có thể bỏ lỡ một số chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Will you understand the document if you peruse it quickly?
|
Bạn có hiểu tài liệu không nếu bạn xem xét nó nhanh chóng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had perused the document carefully.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xem xét tài liệu cẩn thận. |
| Phủ định |
He said that he did not peruse the contract before signing it.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký. |
| Nghi vấn |
She asked if I had perused the report she gave me.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã xem xét báo cáo mà cô ấy đưa cho tôi chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have perused all the documents.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã đọc lướt qua tất cả tài liệu rồi. |
| Phủ định |
She won't have perused the contract before the meeting.
|
Cô ấy sẽ không đọc lướt qua hợp đồng trước cuộc họp đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have perused the report by tomorrow morning?
|
Liệu họ có đọc lướt qua bản báo cáo trước sáng mai không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will peruse the document before the meeting.
|
Tôi sẽ đọc kỹ tài liệu trước cuộc họp. |
| Phủ định |
She is not going to peruse all these reports tonight.
|
Cô ấy sẽ không đọc kỹ tất cả các báo cáo này tối nay. |
| Nghi vấn |
Will they peruse the contract carefully?
|
Liệu họ có đọc kỹ hợp đồng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have perused the document carefully.
|
Tôi đã xem xét tài liệu cẩn thận. |
| Phủ định |
She has not perused the contract thoroughly enough.
|
Cô ấy đã không xem xét hợp đồng đủ kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Have you perused the report yet?
|
Bạn đã xem qua báo cáo chưa? |