scrutinize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrutinize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng và tỉ mỉ.
Definition (English Meaning)
To examine or inspect closely and critically.
Ví dụ Thực tế với 'Scrutinize'
-
"The company's financial records were carefully scrutinized by auditors."
"Hồ sơ tài chính của công ty đã được các kiểm toán viên xem xét kỹ lưỡng."
-
"All new products are scrutinized before being released."
"Tất cả các sản phẩm mới đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phát hành."
-
"The evidence was scrutinized by the defense lawyer."
"Bằng chứng đã được luật sư bào chữa xem xét kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrutinize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scrutinize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrutinize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scrutinize' mang ý nghĩa kiểm tra cẩn thận để tìm ra lỗi hoặc vấn đề. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi cần sự chính xác cao. Khác với 'examine' (kiểm tra) đơn thuần, 'scrutinize' nhấn mạnh sự kỹ lưỡng và có phần nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Scrutinize for’: tìm kiếm điều gì đó cụ thể. ‘Scrutinize by’: được xem xét bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: The documents were scrutinized *for* errors. (Các tài liệu đã được xem xét kỹ lưỡng *để* tìm lỗi.)
The data was scrutinized *by* a team of experts. (Dữ liệu được xem xét kỹ lưỡng *bởi* một nhóm chuyên gia.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrutinize'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor will scrutinize all financial records.
|
Kiểm toán viên sẽ xem xét kỹ lưỡng tất cả các hồ sơ tài chính. |
| Phủ định |
The manager didn't scrutinize the report carefully enough.
|
Người quản lý đã không xem xét báo cáo đủ cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Why did the committee scrutinize his proposal so intensely?
|
Tại sao ủy ban lại xem xét kỹ lưỡng đề xuất của anh ấy một cách gay gắt như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the team will have been scrutinizing the financial records for three weeks.
|
Vào thời điểm cuộc kiểm toán hoàn tất, nhóm sẽ đã kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ tài chính trong ba tuần. |
| Phủ định |
The committee won't have been scrutinizing the proposal for long enough to make a decision by Friday.
|
Ủy ban sẽ không kiểm tra kỹ lưỡng đề xuất đủ lâu để đưa ra quyết định vào thứ Sáu. |
| Nghi vấn |
Will the investigators have been scrutinizing the evidence for a month by the time the trial begins?
|
Liệu các nhà điều tra đã kiểm tra kỹ lưỡng bằng chứng trong một tháng vào thời điểm phiên tòa bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor will scrutinize all financial records to ensure compliance.
|
Kiểm toán viên sẽ xem xét kỹ lưỡng tất cả các hồ sơ tài chính để đảm bảo tuân thủ. |
| Phủ định |
They are not going to scrutinize your work unless there is a problem.
|
Họ sẽ không xem xét kỹ lưỡng công việc của bạn trừ khi có vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the committee scrutinize each proposal before making a decision?
|
Ủy ban sẽ xem xét kỹ lưỡng từng đề xuất trước khi đưa ra quyết định chứ? |