(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenomenal
C1

phenomenal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời xuất sắc vô cùng ấn tượng không thể tin được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenomenal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phi thường; đáng chú ý; đặc biệt; kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

Extraordinary; remarkable; exceptional; amazing.

Ví dụ Thực tế với 'Phenomenal'

  • "The athlete displayed phenomenal speed and agility."

    "Vận động viên đã thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn phi thường."

  • "The concert was a phenomenal success."

    "Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ."

  • "Her performance in the play was phenomenal."

    "Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenomenal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extraordinary(phi thường)
remarkable(đáng chú ý)
exceptional(đặc biệt)
amazing(kinh ngạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
average(trung bình)
typical(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

sensational(giật gân, gây ấn tượng mạnh)
spectacular(ngoạn mục, hùng vĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Phenomenal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phenomenal' thường được dùng để miêu tả những điều gì đó vượt quá sự mong đợi thông thường, gây ấn tượng mạnh mẽ và mang tính tích cực. Nó mạnh hơn 'good' hoặc 'great' và nhấn mạnh tính chất khác thường và nổi bật. Nó có thể dùng để mô tả thành tích, kỹ năng, hoặc trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' thường đi sau 'phenomenal' khi đề cập đến một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She is phenomenal at playing the piano). 'in' thường được dùng để mô tả sự thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: He had phenomenal success in business).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenomenal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)