phenomenal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenomenal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phi thường; đáng chú ý; đặc biệt; kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
Extraordinary; remarkable; exceptional; amazing.
Ví dụ Thực tế với 'Phenomenal'
-
"The athlete displayed phenomenal speed and agility."
"Vận động viên đã thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn phi thường."
-
"The concert was a phenomenal success."
"Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ."
-
"Her performance in the play was phenomenal."
"Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phenomenal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phenomenal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phenomenal' thường được dùng để miêu tả những điều gì đó vượt quá sự mong đợi thông thường, gây ấn tượng mạnh mẽ và mang tính tích cực. Nó mạnh hơn 'good' hoặc 'great' và nhấn mạnh tính chất khác thường và nổi bật. Nó có thể dùng để mô tả thành tích, kỹ năng, hoặc trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường đi sau 'phenomenal' khi đề cập đến một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She is phenomenal at playing the piano). 'in' thường được dùng để mô tả sự thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: He had phenomenal success in business).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenomenal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.