(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philately
C1

philately

noun

Nghĩa tiếng Việt

sưu tập tem nghiên cứu tem học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về tem thư và lịch sử bưu chính.

Definition (English Meaning)

The study of postage stamps and postal history.

Ví dụ Thực tế với 'Philately'

  • "Philately is a popular hobby among collectors."

    "Sưu tập tem là một sở thích phổ biến trong giới sưu tầm."

  • "His interest in philately began at a young age."

    "Sự quan tâm của anh ấy đối với sưu tập tem bắt đầu từ khi còn nhỏ."

  • "Philately provides valuable insights into the past."

    "Sưu tập tem cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: philately
  • Adjective: philatelic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stamp collecting(sưu tập tem)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

postal history(lịch sử bưu chính)
stamp album(album đựng tem)
postmark(dấu bưu điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sở thích Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Philately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Philately không chỉ là việc sưu tập tem mà còn bao gồm việc nghiên cứu về thiết kế, in ấn, lịch sử sử dụng và giá trị của tem. Nó liên quan đến cả khía cạnh lịch sử, văn hóa và kinh tế của hệ thống bưu chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc sở thích. Ví dụ: "a student of philately". in: thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc mối quan tâm trong lĩnh vực này. Ví dụ: "He is deeply involved in philately."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)