philately
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về tem thư và lịch sử bưu chính.
Definition (English Meaning)
The study of postage stamps and postal history.
Ví dụ Thực tế với 'Philately'
-
"Philately is a popular hobby among collectors."
"Sưu tập tem là một sở thích phổ biến trong giới sưu tầm."
-
"His interest in philately began at a young age."
"Sự quan tâm của anh ấy đối với sưu tập tem bắt đầu từ khi còn nhỏ."
-
"Philately provides valuable insights into the past."
"Sưu tập tem cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philately
- Adjective: philatelic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Philately không chỉ là việc sưu tập tem mà còn bao gồm việc nghiên cứu về thiết kế, in ấn, lịch sử sử dụng và giá trị của tem. Nó liên quan đến cả khía cạnh lịch sử, văn hóa và kinh tế của hệ thống bưu chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc sở thích. Ví dụ: "a student of philately". in: thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc mối quan tâm trong lĩnh vực này. Ví dụ: "He is deeply involved in philately."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.