postal history
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postal history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các hệ thống bưu chính và các vật phẩm bưu chính, bao gồm tem, dấu bưu điện, phong bì và các tài liệu liên quan khác, như một phương tiện nghiên cứu lịch sử.
Definition (English Meaning)
The study of postal systems and postal items, including stamps, postmarks, envelopes, and other related materials, as a means of historical research.
Ví dụ Thực tế với 'Postal history'
-
"His research focused on the postal history of the American Civil War."
"Nghiên cứu của ông tập trung vào lịch sử bưu chính của cuộc Nội chiến Hoa Kỳ."
-
"The society promotes the study of postal history."
"Hội khuyến khích việc nghiên cứu lịch sử bưu chính."
-
"Understanding postal history provides insights into past communication methods."
"Hiểu về lịch sử bưu chính cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp giao tiếp trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postal history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: postal history
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postal history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Postal history tập trung vào việc sử dụng hệ thống bưu chính và vật phẩm bưu chính để nghiên cứu và hiểu về lịch sử, kinh tế, xã hội và các khía cạnh khác của cuộc sống trong quá khứ. Nó khác với việc chỉ sưu tầm tem (philately) ở chỗ nó quan tâm đến bối cảnh lịch sử và việc sử dụng thư tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Postal history of [place/time period]’ đề cập đến lịch sử bưu chính của một địa điểm hoặc thời kỳ cụ thể. ‘Postal history in [context]’ đề cập đến lịch sử bưu chính trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: chiến tranh). ‘Research on postal history’ đề cập đến các nghiên cứu về lĩnh vực này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postal history'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study postal history, you often find interesting facts about past communication methods.
|
Nếu bạn nghiên cứu lịch sử bưu chính, bạn thường tìm thấy những sự thật thú vị về các phương pháp liên lạc trong quá khứ. |
| Phủ định |
If a stamp is not documented in postal history, it doesn't usually hold much value to collectors.
|
Nếu một con tem không được ghi lại trong lịch sử bưu chính, nó thường không có nhiều giá trị đối với các nhà sưu tập. |
| Nghi vấn |
If you examine old letters, do you analyze their postal history to understand their journey?
|
Nếu bạn kiểm tra những lá thư cũ, bạn có phân tích lịch sử bưu chính của chúng để hiểu hành trình của chúng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collectors had been studying postal history for years before the museum acquired the collection.
|
Các nhà sưu tập đã nghiên cứu lịch sử bưu chính trong nhiều năm trước khi bảo tàng mua lại bộ sưu tập. |
| Phủ định |
The researchers hadn't been focusing on postal history before they discovered the rare stamps.
|
Các nhà nghiên cứu đã không tập trung vào lịch sử bưu chính trước khi họ phát hiện ra những con tem quý hiếm. |
| Nghi vấn |
Had the society been actively preserving postal history before the funding cuts?
|
Liệu hiệp hội đã tích cực bảo tồn lịch sử bưu chính trước khi bị cắt giảm tài trợ? |