philoxeny
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philoxeny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng yêu mến người lạ; sự hiếu khách.
Definition (English Meaning)
Love of strangers; hospitality.
Ví dụ Thực tế với 'Philoxeny'
-
"Her philoxeny was well-known, as she always welcomed strangers into her home."
"Lòng hiếu khách của cô ấy nổi tiếng, vì cô ấy luôn chào đón người lạ vào nhà."
-
"The village was known for its philoxeny, making travelers feel immediately at home."
"Ngôi làng nổi tiếng với lòng hiếu khách, khiến du khách cảm thấy như ở nhà ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philoxeny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philoxeny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philoxeny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Philoxeny chỉ sự chào đón nồng hậu và thân thiện đối với những người không quen biết, thường là khách du lịch hoặc người nước ngoài. Nó nhấn mạnh đến sự sẵn lòng mở lòng và chia sẻ văn hóa, thực phẩm và chỗ ở với người khác. Khác với 'hospitality' nói chung, philoxeny đặc biệt nhấn mạnh đến tình yêu và sự quý trọng dành cho những người không phải là thành viên của cộng đồng hoặc gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philoxeny'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her inherent philoxeny made her a beloved host.
|
Lòng hiếu khách bẩm sinh của cô ấy khiến cô ấy trở thành một chủ nhà được yêu mến. |
| Phủ định |
Despite her travels, she showed no philoxeny towards strangers.
|
Mặc dù đi nhiều nơi, cô ấy không hề tỏ ra hiếu khách với người lạ. |
| Nghi vấn |
Does his philoxeny extend to those with differing opinions?
|
Lòng hiếu khách của anh ấy có mở rộng đến những người có ý kiến khác biệt không? |