(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photogrammetry
C1

photogrammetry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đo ảnh phép đo ảnh ảnh trắc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photogrammetry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học đo đạc đáng tin cậy bằng cách sử dụng ảnh hoặc các hình ảnh khác, đặc biệt để khôi phục vị trí chính xác của các điểm bề mặt.

Definition (English Meaning)

The science of making reliable measurements by the use of photographs or other images, especially for recovering the exact positions of surface points.

Ví dụ Thực tế với 'Photogrammetry'

  • "Photogrammetry is used to create detailed 3D models of buildings."

    "Đo ảnh được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D chi tiết của các tòa nhà."

  • "The company uses photogrammetry to create virtual tours of historical sites."

    "Công ty sử dụng phép đo ảnh để tạo ra các chuyến tham quan ảo các di tích lịch sử."

  • "Advances in drone technology have made photogrammetry more accessible than ever."

    "Những tiến bộ trong công nghệ máy bay không người lái đã giúp việc đo ảnh trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photogrammetry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photogrammetry
  • Adjective: photogrammetric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aerial triangulation(tam giác đạc trên không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

remote sensing(viễn thám)
lidar(lidar (phương pháp đo khoảng cách bằng laser))
orthorectification(chỉnh ảnh trực giao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Đo đạc Công nghệ hình ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Photogrammetry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photogrammetry thường được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D từ ảnh 2D. Nó khác với remote sensing ở chỗ photogrammetry tập trung vào việc trích xuất thông tin hình học chính xác, trong khi remote sensing có thể bao gồm việc phân tích các đặc tính quang phổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

in photogrammetry (trong ngành đo ảnh); photogrammetry with drones (đo ảnh bằng máy bay không người lái); photogrammetry for mapping (đo ảnh để lập bản đồ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photogrammetry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)