remote sensing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote sensing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thu thập thông tin về Trái Đất từ xa thông qua việc quét bằng vệ tinh hoặc máy bay ở độ cao lớn.
Definition (English Meaning)
The scanning of the earth by satellite or high-flying aircraft in order to obtain information about it.
Ví dụ Thực tế với 'Remote sensing'
-
"Remote sensing is used to monitor deforestation."
"Viễn thám được sử dụng để giám sát nạn phá rừng."
-
"Remote sensing provides valuable information for environmental monitoring."
"Viễn thám cung cấp thông tin giá trị cho việc giám sát môi trường."
-
"Advances in remote sensing technology have improved our ability to predict natural disasters."
"Những tiến bộ trong công nghệ viễn thám đã cải thiện khả năng dự đoán thiên tai của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote sensing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remote sensing
- Adjective: remote-sensing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote sensing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Remote sensing là một kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm khí tượng học, địa chất học, nông nghiệp và quản lý tài nguyên. Nó cho phép thu thập dữ liệu trên diện rộng một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là ở những khu vực khó tiếp cận. Khác với các phương pháp đo đạc trực tiếp, remote sensing không yêu cầu tiếp xúc vật lý với đối tượng nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in remote sensing': đề cập đến vai trò hoặc ứng dụng trong lĩnh vực này.
- 'for remote sensing': mục đích sử dụng cho việc quan sát, đo lường
- 'of remote sensing': thuộc về kỹ thuật viễn thám
- 'with remote sensing': sử dụng công nghệ viễn thám để làm gì
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote sensing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.